Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nén bao phim chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Kẽm gluconat | 70mg |
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của Zinc 70mg:
- Uống kết hợp với các dung dịch bù nước và điện giải trong phác đồ điều trị tiêu chảy kéo dài (theo khuyến cáo của Tổ chức Y Tế thế giới WHO).
- Bổ sung kẽm vào chế độ ăn hàng ngày.
- Phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu kẽm: Trẻ còi xương, suy dinh dưỡng, chậm tăng trưởng, thường bị rối loạn tiêu hóa, chán ăn, khó ngủ, khóc đêm, nhiễm trùng tái diễn ở da, đường hô hấp, đường tiêu hoá, khô da, da đầu chi dày sừng, hói, loạn dưỡng móng (móng nhăn, có vệt trắng, chậm mọc), vết thương chậm lành, khô mắt, loét giác mạc, quáng gà.
- Phụ nữ mang thai (thường bị nôn) và bà mẹ đang cho con bú, người có chế độ ăn thiếu cân bằng hoặc ăn kiêng, người phải nuôi ăn lâu dài qua đường tĩnh mạch.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Vì sự hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn, nên uống thuốc với một ly nước trước bữa ăn khoảng 1 giờ.
Liều dùng
- Trẻ em dưới 6 tuổi: 1/2 viên/ngày.
- Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 1 viên/ngày.
- Phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú: 2 viên/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
- Chỉ khi liều dùng uống cao gấp nhiều lần so với liều điều trị mới có thể xảy ra quá liều.
- Các triệu chứng quá liều gồm vị kim loại trên lưỡi, nhức đầu, tiêu chảy và nôn mửa.
- Những triệu chứng này biến mất nhanh chóng sau khi ngừng dùng thuốc.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Zinc 70mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Cảm giác khó chịu ở dạ dày có thể xảy ra nhưng hiếm, và giảm dần sau vài ngày dùng thuốc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
- Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
- Nếu sử dụng đồng thời kẽm và sắt, đồng hoặc muối calci, sự hấp thu kẽm có thể bị giảm.
- Việc sử dụng các chất tạo chelat như D-penicillamin, acid sulfonic dimercaptopropan (DMPS) hoặc acid edetic (EDTA) có thể làm giảm sự hấp thu của kẽm hoặc tăng bài tiết kẽm.
- Kẽm có thể làm giảm sự hấp thu của đồng, sắt và calci.
- Hiệu quả của thuốc kháng sinh như tetracyclin, ciprofloxacin và các quinolon khác bị giảm nếu uống với kẽm cùng một lúc.
- Do đó, thời gian dùng Zinc và các chế phẩm này nên cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Thành phần của thực phẩm có nguồn gốc thực vật (các sản phẩm ngũ cốc, các loại đậu, hạt) làm giảm khả năng hấp thu kẽm.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Thận trọng khi dùng viên kẽm trong giai đoạn loét dạ dày tá tràng tiến triển và nôn ói cấp tính.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Trong phạm vi liều sử dụng, không có hạn chế đối với các đối tượng này.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Khoảng 10 – 40% kẽm có trong thức ăn được hấp thụ từ ruột. Sự hấp thu xảy ra chủ yếu ở tá tràng và phần trên của ruột non. Tuy nhiên, lượng hấp thu thay đổi và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Vì vậy, chế độ ăn giàu protein làm tăng khả năng hấp thu trong khi acid phytic có trong đậu và ngũ cốc ức chế hấp thu kẽm bằng cách tạo thành phức hợp khó hòa tan và khó hấp thu. Sự hấp thu kẽm cũng có thể bị ức chế bởi cadmium, đồng, calci hoặc sắt.
- Kẽm được thải trừ chủ yếu qua phân; việc thải trừ qua thận thấp (0,3 – 0,6 mg mỗi ngày).
- Nồng độ kẽm trong các mô có thay đổi. Kẽm được đánh dấu phóng xạ xuất hiện 40% trong gan và giảm xuống 25% trong 5 ngày. Một số yếu tố, đặc biệt là hormon, ảnh hưởng đến lượng kẽm trong gan. Trong gan, cũng như trong các mô khác, kẽm liên kết với metallothionein. Nồng độ kẽm cao nhất được tìm thấy trong xương, da, tuyến tiền liệt, cơ và tinh trùng.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Kẽm là khoáng chất thiết yếu tìm thấy trong hầu hết các tế bào. Cơ thể người chứa khoảng 2 – 3 g kẽm, có trong xương, răng, tóc, da, gan, cơ bắp, bạch cầu và tinh hoàn. Kẽm kích thích hoạt động của rất nhiều enzym là những chất xúc tác các phản ứng sinh hóa trong cơ thể. Kẽm cần thiết cho một hệ thống miễn dịch lành mạnh, có khả năng chống nhiễm trùng và phòng ngừa cảm cúm. Kẽm giúp làm mau lành các vết thương, kích thích sự phát triển của các tế bào mới, phục hồi các tế bào đã bị các gốc tự do làm tổn thương. Kẽm cũng cần thiết cho sự tổng hợp DNA, kích thích sự chuyển hóa của vitamin A, kích thích sự hoạt động của thị giác và của hệ thần kinh trung ương. Ngoài ra, kẽm còn hỗ trợ cho việc tăng trưởng và phát triển bình thường của thai nhi trong bụng mẹ, suốt thời kỳ thơ ấu và thiếu niên.
- Tiêu chảy kéo dài làm mất đi một lượng kẽm đáng kể. Việc giảm kẽm trong cơ thể làm chậm quá trình tái tạo và phục hồi về cấu tạo và chức năng tế bào niêm mạc ruột dẫn đến kéo dài thời gian tiêu chảy. Vì vậy việc bổ sung kẽm có khả năng làm giảm tiêu chảy ở người tiêu chảy kéo dài.
Bảo quản
- Để thuốc nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ không quá 30℃.
- Để xa ngoài tầm tay trẻ em.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 30 Tháng 5, 2025
Thông tin thương hiệu

Dược Hậu Giang
Giới thiệu về Dược Hậu Giang
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG Pharma) là một trong những doanh nghiệp dược phẩm lớn nhất Việt Nam, có trụ sở tại Cần Thơ. Với hơn 40 năm hình thành và phát triển, DHG Pharma đã xây dựng được thương hiệu uy tín trong ngành dược phẩm, cung cấp đa dạng sản phẩm thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe và mỹ phẩm.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 1974: Thành lập Xí nghiệp Dược phẩm Hậu Giang.
- 2004: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang.
- 2018: Trở thành thành viên của tập đoàn dược phẩm Taisho Nhật Bản.
- 2025: Mở rộng quy mô sản xuất và phân phối ra thị trường quốc tế.
Thế mạnh của DHG Pharma
Hệ thống nhà máy hiện đại
DHG Pharma sở hữu nhà máy đạt chuẩn WHO-GMP, PIC/S-GMP và các tiêu chuẩn quốc tế khác, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm an toàn, hiệu quả.
Đa dạng danh mục sản phẩm
- Thuốc kê đơn và không kê đơn: Kháng sinh, giảm đau, hạ sốt, tim mạch, tiêu hóa, hô hấp.
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Tăng cường miễn dịch, bổ sung vitamin, hỗ trợ xương khớp.
- Dược mỹ phẩm: Sản phẩm chăm sóc da, dầu gội dược liệu.
Hợp tác và phát triển bền vững
DHG Pharma hợp tác với nhiều thương hiệu dược phẩm lớn như Taisho (Nhật Bản), Sanofi, GSK… để phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
Thành tựu và chứng nhận
- Thương hiệu Quốc gia Việt Nam nhiều năm liền.
- Top 10 công ty dược phẩm uy tín nhất Việt Nam.
- Chứng nhận WHO-GMP, ISO 9001, ISO 14001.
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
- Website: https://dhgpharma.com.vn
- Hotline: 1800 1779
Với chiến lược phát triển bền vững và không ngừng đổi mới, Dược Hậu Giang tiếp tục giữ vững vị thế thương hiệu dược phẩm hàng đầu Việt Nam và vươn tầm quốc tế.