Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nang cứng chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ubidecarenon | 50mg |
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của Shikamic 50mg:
- Hỗ trợ điều trị suy tim thông thường.
- Phòng ngừa độc tính trên tim do anthracyclin.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng:
- Thuốc được sử dụng theo đường uống, với một lượng nước vừa đủ.
- Dùng trong bữa ăn.
Liều dùng:
- Liều uống được khuyến cáo là 100 mg (2 viên) mỗi ngày, có thể điều chỉnh tùy theo mức độ bệnh và đặc điểm của từng bệnh nhân.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
- Trong trường hợp quá liều, nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa thông thường, rửa dạ dày.
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với ubidecarenon hoặc với bất kỳ tá dược nào.
Tác dụng phụ
Ubidecarenon được dung nạp tương đối tốt và hầu như không có tác dụng không mong muốn.
Các tác dụng không mong muốn được mô tả bao gồm:
- Đau thượng vị (0,39%).
- Biếng ăn (0,23%).
- Buồn nôn (0,16%).
- Tiêu chảy (0,12%).
- Bệnh khô da và phát ban.
Ở những bệnh nhân được điều trị ubidecarenon với liều 300 mg/ngày, có sự gia tăng không có triệu chứng của lactic dehydrogenase cũng như tăng nhẹ transaminase.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
- Một số thuốc hạ lipid máu đường uống (các chất ức chế men HMG-CoA-reductase) ức chế sinh tổng hợp ubidecarenon, làm giảm nồng độ của nó trong huyết tương.
- Đã có 3 trường hợp tương tác khi sử dụng đồng thời warfarin và ubidecarenon. Ubidecarenon làm giảm tác dụng của warfarin, vì vậy bệnh nhân cần được cảnh báo về những nguy cơ có thể xảy ra khi dùng đồng thời hai loại thuốc này.
- Ở chuột, sự đối kháng ubidecarenon dẫn đến việc tăng thời gian prothrombin.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Ngoài việc theo dõi những bệnh nhân đang dùng warfarin và ubidecarenon, không có biện pháp phòng ngừa đặc biệt nào khác được yêu cầu ở những bệnh nhân dùng SHIKAMIC.
- SHIKAMIC có chứa lactose. Bệnh nhân suy giảm lactase, galactosemia hoặc bị hội chứng kém hấp thu glucose/galactose không nên dùng thuốc này.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Các nghiên cứu được thực hiện trên động vật không cho thấy dấu hiệu gây quái thai, cũng như thay đổi sự phát triển của thai nhi, tuy nhiên, đã quan sát thấy ubidecarenon có thể truyền qua nhau thai.
- Do đó, vì tính an toàn của ubidecarenon ở phụ nữ mang thai và cho con bú chưa được thiết lập, chỉ nên dùng SHIKAMIC khi lợi ích cho người mẹ vượt trội so với những rủi ro có thể xảy ra đối với thai nhi.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Không quan sát thấy có ảnh hưởng nào đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu:
- Sau khi uống 100 mg ubidecarenon, nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) đạt được sau 5-10 giờ. Tmax trung bình là 6,5 giờ, cho thấy sự hấp thu chậm của ubidecarenon qua đường tiêu hóa, có thể đo trọng lượng phân tử cao và khả năng hòa tan kém của chất này.
- Nồng độ trung bình trong huyết tương sau khi uống một lần 100 mg ubidecarenon là 1,004 ± 0,37μg/ml. Sau khi dùng 100 mg ubidecarenon 3 lần mỗi ngày, nồng độ thuốc trong huyết tương ở trạng thái ổn định là 5,4μg/ml, gấp khoảng 4 đến 7 lần mức ubidecarenon nội sinh. Thức ăn giúp tăng cường hấp thu ubidecarenon một cách đáng kể. Do đó, sau khi uống 300 mg ubidecarenon, ở trạng thái đói, Cmax là 1μg/ml đạt được sau khi uống 4 giờ; nồng độ đỉnh lần thứ hai nhỏ hơn và ít khác biệt hơn nhiều là 0,4μg/ml sau khi uống 22 giờ. Khi ubidecarenon được sử dụng cùng với thức ăn, nồng độ đỉnh lần đầu ít rõ ràng hơn, Cmax là 0,6μg/ml đạt được sau khi dùng 6-8 giờ và nồng độ đỉnh lần thứ hai cao hơn đáng kể so với lần đầu, tức là khoảng 0,95μg/ml.
- Sự hấp thu ubidecarenon có thể bão hòa được; do đó, nồng độ thuốc trong huyết tương sau khi uống 100 mg và 300 mg không khác nhau đáng kể. Trong một nghiên cứu với việc sử dụng các liều uống đơn 33; 67; 100 và 300 mg, đã cho thấy rằng sự gia tăng liều lượng không tỷ lệ thuận với sự gia tăng nồng độ trong huyết tương của ubidecarenon.
Chuyển hóa và phân bố:
- Việc chuyển hóa của ubidecarenon chưa được biết đầy đủ.
- Hầu hết ubidecarenon sau khi uống được phân bố trong gan và liên kết với Lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL). Sau đó, thuốc được phân bố đến các vị trí cụ thể: Tuyến thượng thận, lá lách, phổi, thận và cơ tim.
Thải trừ:
- Ubidecarenon được thải trừ chủ yếu qua đường mật. Khoảng 65% liều uống của thuốc này có thể được tìm thấy trong phân khi dùng lâu dài.
- Ubidecarenon có tốc độ thanh thải trong huyết tương thấp và do đó thời gian bán thải trong huyết tương kéo dài (33,9 ± 5,32 giờ).
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Ubidecarenon, Ubiquinone, Coenzyme Q (CoQ) hoặc Coenzyme Q10 (CoQ10), là bốn tên gọi khác nhau của một hợp chất nội sinh của sinh vật tác động vào chuỗi hô hấp của ty thể và được Một số hoạt động sinh lý được cho là do ubidecarenon bao gồm: Cải thiện các điều kiện phục hồi tìm thấy trong đại đa số các mô: Máu, gan, thận, lá lách và cơ xương.
Một số hoạt động sinh lý được cho là do ubidecarenon bao gồm: cải thiện các điều kiện phục hồi sau tổn thương tế bào xảy ra trong quá trình thiếu máu cục bộ cơ tim, góp phần duy trì hoạt động sinh học của màng tế bào và như một chất chống oxy hóa mạnh, chống lại các peroxid lipid và các gốc tự do. Thuốc cũng đã được chứng minh khả năng tăng cường và được sử dụng như một phương pháp điều trị bổ trợ cho hoạt động của các thuốc được sử dụng trong điều trị suy tim với những lợi ích trong hoạt động thể chất và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các thí nghiệm được thực hiện với ubidecarenon đã cho thấy các hoạt động sinh hóa và dược lý khác nhau, cụ thể là:
- Tăng tổng hợp ATP (đây là một coenzym của phức hợp enzym bên trong ty thể, tham gia vào quá trình phosphoryl hóa oxy hóa và trong chuỗi hô hấp, và về cơ bản quan trọng ở các tế bào có nhu cầu trao đổi chất cao, chẳng hạn như tế bào cơ tim).
- Tác dụng kháng phospholipase.
- Tác dụng chống oxy hóa (tái hấp thu các gốc tự do và lipid peroxid).
- Tham gia vào quá trình chuyển điện tử ngoài ty thể, cụ thể là hoạt tính oxidoreductase trong màng sinh chất, đường phân tế bào, cũng như hoạt động tiềm năng trong bộ máy Golgi và lysosome.
- Có vai trò trong việc cải thiện tính lưu động của màng, được chứng minh bằng việc giảm độ nhớt của máu khi bổ sung ubidecarenon.
- Liên kết chặt chẽ với vitamin E, có tác dụng tái tạo α-tocopherol.
- Điều hòa miễn dịch. Tác dụng này được tăng cường khi thuốc được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác.
Ubidecarenon được sử dụng trong thực hành lâm sàng như một chất hỗ trợ trong điều trị suy tim và phòng ngừa nhiễm độc tim do thuốc, đặc biệt là thuốc kìm tế bào của nhóm anthracyclin.
Bảo quản
- Để thuốc nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ không quá 30℃.
- Để xa ngoài tầm tay trẻ em.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 16 Tháng 8, 2025
Thông tin thương hiệu

Pharbaco
Giới thiệu về Pharbaco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I – Pharbaco là một trong những doanh nghiệp dược phẩm hàng đầu tại Việt Nam, chuyên nghiên cứu, sản xuất và phân phối các sản phẩm thuốc điều trị, vắc-xin và thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Với hơn 70 năm hoạt động, Pharbaco đã khẳng định được vị thế vững chắc trong ngành dược phẩm Việt Nam và đang mở rộng thị trường ra quốc tế.
Pharbaco cam kết mang đến các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn GMP-WHO, nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 1954: Thành lập Nhà máy Dược phẩm Trung ương số 1, tiền thân của Pharbaco ngày nay.
- 1993: Chuyển đổi mô hình hoạt động thành Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương I – Pharbaco.
- 2010s: Đầu tư mở rộng dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP-WHO.
- 2020s: Hợp tác với nhiều tập đoàn dược phẩm quốc tế, đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm.
- Hiện nay: Tiếp tục mở rộng danh mục sản phẩm và ứng dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất.
Danh mục sản phẩm của Pharbaco
Dược phẩm điều trị
- Hệ tim mạch: Các thuốc điều trị tăng huyết áp, chống đông máu.
- Hệ thần kinh: Thuốc an thần, điều trị trầm cảm, động kinh.
- Nhiễm khuẩn: Kháng sinh phổ rộng, thuốc điều trị nhiễm trùng.
- Tiêu hóa: Thuốc điều trị loét dạ dày, rối loạn tiêu hóa.
Vắc-xin
- Viêm gan B
- Viêm màng não
- Bạch hầu, ho gà, uốn ván
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
- Siro G+ Kenko: Hỗ trợ tăng đề kháng, giảm triệu chứng viêm đường hô hấp.
- Viên uống bổ sung vitamin và khoáng chất.
- Thực phẩm chức năng hỗ trợ sức khỏe xương khớp, tim mạch.
Thế mạnh của Pharbaco
Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D)
- Hợp tác với các viện nghiên cứu y học hàng đầu trong và ngoài nước.
- Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất dược phẩm.
Công nghệ tiên tiến
- Sở hữu hệ thống dây chuyền sản xuất đạt chuẩn GMP-WHO, EU-GMP.
- Áp dụng tự động hóa trong quy trình kiểm định chất lượng.
Cam kết vì cộng đồng
- Tham gia các chương trình từ thiện, cung cấp thuốc miễn phí cho người nghèo.
- Hợp tác với Bộ Y tế trong các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thành tựu nổi bật
- Đạt chứng nhận GMP-WHO, EU-GMP.
- Nhiều sản phẩm nằm trong danh mục thuốc thiết yếu của Bộ Y tế Việt Nam.
- Xuất khẩu sản phẩm đến hơn 20 quốc gia trên thế giới.
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: Số 160, đường Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, Hà Nội, Việt Nam.
- Website: www.pharbaco.com.vn
- Điện thoại: +84-24-3851-3030
Pharbaco cam kết tiếp tục nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để phục vụ tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân Việt Nam và quốc tế.