Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nang mềm chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Omega-3-acid ethyl esters | 1000mg |
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của Seazimin:
- Hỗ trợ điều trị phòng ngừa thứ phát sau nhồi máu cơ tim, phối hợp với liệu pháp chuẩn khác (như các thuốc statin, thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển angiotensin).
- Sử dụng như một biện pháp hỗ trợ cho chế độ ăn uống trong điều trị tăng triglyceride máu nội sinh khi các biện pháp ăn kiêng là không đủ để tạo một môi trường phù hợp:
- Tuýp IV trong đơn trị liệu.
- Tuýp IIb/III kết hợp với các thuốc statin, khi kiểm soát triglyserid là chưa đủ.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Dùng đường uống. Nên uống thuốc sau khi ăn để giảm nguy cơ tác dụng phụ tiêu hóa.
Liều dùng
- Phòng ngừa thứ phát sau nhồi máu cơ tim: 1 viên mỗi ngày sau ăn.
- Tăng triglyceride máu: Bắt đầu với 2 viên/ngày; nếu đáp ứng chưa tốt có thể tăng lên đến 4 viên/ngày.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
- Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thuốc có chứa dầu đậu nành. Nếu bệnh nhân dị ứng với đâu phộng hay đậu nành thì không dùng thuốc này.
Tác dụng phụ
- Chuyển hóa dinh dưỡng: tăng đường huyết, gút.
- Thần kinh: chóng mặt, nhức đầu, loạn vị giác.
- Mạch máu: hạ huyết áp.
- Hô hấp: chảy máu cam.
- Tiêu hóa:
- Hay gặp: rối loạn tiêu hóa( đầy bụng, táo bón, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, ợ hơi, trào ngược dạ dày – thực quản, nôn, buồn nôn).
- Hiếm gặp: xuất huyết tiêu hóa.
- Gan mật: bệnh gan.
- Da và mô dưới da: phát ban, nổi mề đay, ngứa.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn xảy ra khi dùng thuốc.
Tương tác thuốc
- Thông tin với bác sĩ những sản phẩm, thuốc mà bạn đang sử dụng.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Người lớn tuổi (≥70 tuổi) và người suy thận.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: nên cân nhắc lợi ích so với nguy cơ, hỏi ý kiến bác sĩ.
- Dùng phối hợp với các thuốc chống đông hoặc chống kết tập tiểu cầu: có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết (do Omega‑3 có thể ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu) nên cần theo dõi kỹ nếu phối hợp với thuốc này. Thông tin này được suy luận từ cơ chế chung của omega‑3 chứ không được nêu rõ trong các nguồn tham khảo.
Phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú
- Thận trọng khi sử dụng đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú. Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thận trọng khi sử dụng cho đối tượng này. Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Chưa có báo cáo.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Chưa có báo cáo.
Bảo quản
- Để thuốc nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ không quá 30°C.
- Để xa ngoài tầm tay trẻ em.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 13 Tháng 9, 2025