Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nén chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ursodeoxycholic acid | 250mg |
Công dụng (Chỉ định)
Thuốc pms Ursodiol C 250mg được chỉ định để điều trị xơ gan ứ mật nguyên phát (PBC) và làm tan các sỏi mật thấu xạ ở những bệnh nhân có túi mật hoạt động.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng pms Ursodiol C 250mg
- Dùng đường uống.
Liều dùng pms Ursodiol C 250mg
- Uống 13 – 16 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần, cùng với thức ăn hoặc sữa vào buổi sáng và tối. Liều hàng ngày có thể chia không đều và liều lớn hơn cho vào trước giờ đi ngủ để trung hòa sự tăng nồng độ cholesterol mật qua đêm.
- Nên uống liều ban đầu 250 mg, mỗi ngày 2 lần trong 2 tuần điều trị, sau đó mỗi tuần tăng thêm 250 mg/ngày cho tới liều khuyến cáo hoặc đạt tới liều tối đa dung nạp được.
- Nếu tiêu chảy xuất hiện trong khi đang tăng liều hoặc cuối thời kỳ điều trị, điều chỉnh lại liều cho tới khi hết tiêu chảy, sau đó liều cũ thường lại được dung nạp.
- Người bệnh béo (nặng cân) có thể cần tới liều 20 mg/kg thể trọng/ngày.
- Liều thường dùng cho trẻ em chưa được xác định.
Chú ý: Tùy theo kích cỡ và thành phần của sỏi mật có cholesterol, có thể phải điều trị kéo dài 3 tháng đến 2 năm. Cứ cách từ 3 đến 9 tháng lại chụp X-quang túi mật hoặc siêu âm để theo dõi đáp ứng với thuốc. Việc điều trị có thể cần tới 2 năm, phụ thuộc vào kích cỡ của sỏi. Nên tiếp tục điều trị khoảng 3 tháng sau khi chụp X-quang không còn sỏi.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Quá liều
- Không có dữ liệu về “Quá liều và cách xử trí”. Tuy nhiên, chức năng gan nên được theo dõi. Nếu cần thiết, các loại resin trao đổi ion có thể được sử dụng để kết hợp với các acid mật trong ruột.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
Thuốc pms Ursodiol C 250mg chống chỉ định trong các trường hợp:
- Làm tan các sỏi mật không thấu xạ và không nên sử dụng ở những bệnh nhân có túi mật không hoạt động.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Ursodiol C 250 mg , bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
- Tiêu hoá: Tiêu chảy.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
- Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
- Một số loại thuốc, như cholestyramine, charcoal, colespol và một số thuốc kháng acid (như nhôm hydroxide) kết hợp với các acid mật trong in vitro. Do đó, chúng có thể có tác dụng tương tự trong in vivo và có thể gây trở ngại cho việc hấp thu của Ursodiol.
- Các thuốc làm tăng thải trừ cholesterol trong mật, như hormone estrogen, các thuốc ngừa thai đường uống giàu estrogen và một số thuốc làm giảm cholesterol trong máu, như clofibrat, không nên dùng với Ursodiol C 250 mg.
- Ursodiol có thể làm tăng hấp thu của cyclosporin ở những bệnh nhân cấy ghép.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Một sản phẩm của nhóm này đã được tìm thấy là gây ung thư ở động vật. Sự liên quan của những phát hiện này để sử dụng pms-Ursodiol C trong lâm sàng chưa được xác lập.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Không ảnh hưởng đến khả năng điều khiển tàu xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
- Không dùng thuốc cho người mang thai hoặc nghi ngờ có thai.
Thời kỳ cho con bú
- Không dùng cho người đang cho con bú.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu
- Ursodiol được hấp thu nhanh chóng.
Phân bố
- Sau khi uống 96 – 98% được gắn kết với protein huyết tương và được chuyển trực tiếp đến gan, chỉ một lượng nhỏ lưu thông trong vòng tuần hoàn.
Chuyển hóa
- Ursodiol nhanh chóng hấp thu vào gan và gắn kết với Glycin hoặc Taurin rồi thải vào mật. Một tỷ lệ nhỏ Ursodiol chịu sự chuyển hóa trong chu trình gan – ruột.
Thải trừ
- Ursodiol đào thải qua sữa mẹ, thận, mật và chủ yếu qua phân.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Ursodiol là một acid mật thứ cấp (secondary) được sản sinh từ các vi khuẩn đường ruột, trong khi các acid mật sơ cấp được sản sinh ra từ gan và được tích lũy ở túi mật. Khi được bài tiết vào đoạn ruột kết, các acid mật sơ cấp có thể được chuyển hoá thành acid mật thứ cấp nhờ các chủng vi khuẩn đường ruột. Các acid mật sơ cấp và thứ cấp giúp cơ thể tiêu hóa lipid.
- Ursodiol có hoạt tính điều chỉnh sự cân bằng giữa các thành phần của mật (làm giảm tổng hợp cholesterol ở mật), kích thích và giúp tái tạo tế bào gan, tạo các điều kiện thuận lợi hòa tan các sỏi cholesterol.
- Mặc dù Ursodiol không phải là dẫn chất có nguồn gốc sản sinh từ động vật, nhưng nó đã được tìm thấy với số lượng lớn trong mật gấu.
- Ursodiol có tác dụng thúc đẩy hấp thu và este hóa vitamin B1 và B2.
Bảo quản
- Tránh ánh nắng trực tiếp
- Để xa tầm tay trẻ em
Hạn dùng
3 năm kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 24 Tháng 9, 2024
Thông tin thương hiệu

PharmaScience
Giới thiệu về Pharmascience
Pharmascience Inc. là một trong những công ty dược phẩm hàng đầu tại Canada, chuyên nghiên cứu, sản xuất và phân phối các sản phẩm thuốc điều trị, dược phẩm không kê đơn (OTC) và thực phẩm bổ sung. Với hơn 40 năm hoạt động, Pharmascience đã khẳng định vị thế vững chắc trong ngành dược phẩm Canada và mở rộng thị trường ra hơn 60 quốc gia trên toàn thế giới.
Pharmascience cam kết mang đến các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn GMP, nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 1983: Thành lập Pharmascience Inc. tại Montreal, Canada.
- 1988: Mở cơ sở sản xuất dược phẩm tại Montreal.
- 1994: Mở rộng hoạt động quốc tế với văn phòng tại Kyiv, Ukraine.
- 2007: Thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam.
- 2011: Đầu tư 38 triệu CAD để mở rộng phòng thí nghiệm, tạo thêm 180 việc làm mới.
- 2019: Ra mắt Royalmount Laboratories, chuyên về dịch vụ phân tích sinh học và kiểm nghiệm cần sa.
- Hiện nay: Tiếp tục mở rộng danh mục sản phẩm và ứng dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất.
Danh mục sản phẩm của Pharmascience
Dược phẩm điều trị:
- Hệ tim mạch: Thuốc điều trị tăng huyết áp, chống đông máu.
- Hệ thần kinh: Thuốc an thần, điều trị trầm cảm, động kinh.
- Nhiễm khuẩn: Kháng sinh phổ rộng, thuốc điều trị nhiễm trùng.
- Tiêu hóa: Thuốc điều trị loét dạ dày, rối loạn tiêu hóa.
Dược phẩm không kê đơn (OTC):
- Các sản phẩm hỗ trợ giảm đau, hạ sốt.
- Thuốc hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch.
- Vitamin và khoáng chất bổ sung.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe:
- Viên uống bổ sung vitamin và khoáng chất.
- Sản phẩm hỗ trợ sức khỏe xương khớp, tim mạch.
- Thực phẩm chức năng tăng cường hệ miễn dịch.
Thế mạnh của Pharmascience
Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D):
- Hợp tác với các viện nghiên cứu y học hàng đầu tại Canada và quốc tế.
- Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất dược phẩm.
Công nghệ tiên tiến:
- Sở hữu hệ thống dây chuyền sản xuất đạt chuẩn GMP và EU-GMP.
- Áp dụng tự động hóa trong quy trình kiểm định chất lượng.
Cam kết vì cộng đồng
- Tham gia các chương trình từ thiện, cung cấp thuốc miễn phí cho người nghèo.
- Hợp tác với các tổ chức y tế để nâng cao nhận thức về chăm sóc sức khỏe.
Thành tựu nổi bật
- Đạt chứng nhận GMP, EU-GMP.
- Được xếp hạng trong top 50 công ty dược phẩm lớn nhất Canada.
- Xuất khẩu sản phẩm đến hơn 60 quốc gia trên thế giới.
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: 6111 Royalmount Ave, Montreal, Quebec, Canada.
- Website: www.pharmascience.com
- Điện thoại: +1-514-340-9800
Pharmascience cam kết tiếp tục nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để phục vụ tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng toàn cầu.