Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Bút tiêm chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Semaglutide | 0.5mg |
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của Ozempic 0.5mg:
- Ozempic 0.5mg được sử dụng một mình hoặc với các loại thuốc khác để cải thiện lượng đường trong máu (đường) cho những người mắc bệnh tiểu đường loại 2.
- Thuốc điều trị bệnh tiểu đường như semaglutide được sử dụng khi chế độ ăn kiêng, tập thể dục, giảm cân và các loại thuốc như metformin, glyburide hoặc insulin không tự làm giảm lượng đường trong máu đủ tốt.
- Ozempic hoạt động bằng cách giúp cơ thể bạn tạo ra nhiều insulin hơn và kiểm soát lượng đường trong máu.
- Thuốc Ozempic 0.5mg còn có tac dụng giảm cân giảm năng lượng tiêu thụ, giảm sở thích với chất béo.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Ozempic® được tiêm dưới da (tiêm dưới da – subcutaneous injection).
- Vị trí tiêm: Tiêm dưới da vào bụng, đùi hoặc cánh tay trên.
- Không tiêm vào tĩnh mạch hoặc cơ.
- Nên tiêm Ozempic® 1 lần mỗi tuần, vào cùng một ngày trong tuần nếu có thể. Có thể tự tiêm vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.
- Để dễ nhớ lịch tiêm, bạn nên:
- Ghi chú ngày cố định trong tuần (ví dụ: Thứ Tư) lên vỏ hộp.
- Ghi ngày tiêm mỗi lần vào vỏ hộp sau khi sử dụng.
- Nếu cần thiết, bạn có thể thay đổi ngày tiêm trong tuần, miễn là đã cách ít nhất 2 ngày kể từ mũi tiêm trước.
Liều dùng
- Liều khởi đầu là 0,25 mg một lần một tuần trong 4 tuần đầu tiên. Điều này sẽ giúp cơ thể bạn có cơ hội làm quen với thuốc.
- Đến tuần 5, chuyên gia chăm sóc sức khỏe sẽ tăng liều lên 0,5 mg một lần mỗi tuần.
- Ozempic cung cấp các loại bút cung cấp liều 1mg để giúp bạn kiểm soát đường huyết tốt hơn. Dù liều dùng của bạn có thể thay đổi, thì cách dùng Ozempic sẽ không thay đổi – sử dụng bút liều Ozempic 1mg giống như loại bút bạn đang sử dụng trước đó.
Không được tự ý thay đổi liều dùng nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
- Nếu bạn sử dụng nhiều Ozempic® hơn liều được chỉ định, hãy báo ngay cho bác sĩ.
- Bạn có thể gặp các tác dụng phụ như: Buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy.
- Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều Ozempic®, hãy liên hệ ngay với nhân viên y tế, khoa cấp cứu bệnh viện hoặc trung tâm chống độc khu vực, ngay cả khi chưa có triệu chứng.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu quên một liều và thời gian dưới 5 ngày kể từ liều dự kiến:
- Hãy tiêm ngay khi nhớ ra.
- Sau đó, tiếp tục tiêm liều kế tiếp như bình thường vào ngày đã định.
- Nếu đã hơn 5 ngày:
- Bỏ qua liều đã quên.
- Sau đó, tiêm liều kế tiếp như bình thường vào ngày đã định.
- Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Chống chỉ định
- Tiền sử bản thân hoặc gia đình mắc ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC)
- Mắc hội chứng u tân sinh nội tiết loại 2 (MEN 2)
- Quá mẫn với semaglutide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
- Phụ nữ mang thai và cho con bú
Tác dụng phụ
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê dưới đây, hãy liên hệ với nhân viên y tế.
Giống như tất cả các loại thuốc khác, Ozempic® có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải.
Rất thường gặp (có thể ảnh hưởng đến hơn 1 trên 10 người):
- Buồn nôn – tình trạng này thường giảm dần theo thời gian
- Tiêu chảy – thường giảm dần theo thời gian
- Hạ đường huyết khi dùng Ozempic® phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin: Dấu hiệu cảnh báo hạ đường huyết có thể xuất hiện đột ngột, bao gồm:
- Đổ mồ hôi lạnh
- Da tái, lạnh
- Đau đầu
- Tim đập nhanh
- Buồn nôn hoặc đói dữ dội
- Thay đổi thị lực
- Buồn ngủ hoặc cảm giác yếu
- Căng thẳng, lo lắng hoặc lú lẫn
- Khó tập trung hoặc run rẩy
Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách xử lý khi bị hạ đường huyết và phải làm gì nếu nhận thấy các dấu hiệu trên.
Thường gặp (có thể ảnh hưởng đến tối đa 1 trên 10 người):
- Nôn
- Hạ đường huyết khi dùng Ozempic® phối hợp với thuốc uống điều trị đái tháo đường khác ngoài sulfonylurea
- Khó tiêu
- Viêm dạ dày (gastritis) – triệu chứng có thể bao gồm đau bụng, buồn nôn hoặc nôn
- Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) hay còn gọi là ợ nóng
- Đau bụng
- Chướng bụng
- Táo bón
- Ợ hơi
- Sỏi mật
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
- Giảm cân
- Chán ăn
- Đầy hơi (chướng bụng do khí – flatulence)
- Tăng men tụy (như lipase và amylase trong xét nghiệm máu)
- Biến chứng của bệnh lý võng mạc do đái tháo đường (retinopathy)
Ít gặp (có thể ảnh hưởng đến tối đa 1 trên 100 người):
- Thay đổi cảm nhận mùi vị của thức ăn hoặc đồ uống
- Tim đập nhanh
- Phản ứng tại vị trí tiêm – như bầm tím, đau, kích ứng, ngứa hoặc phát ban
- Phản ứng dị ứng – như nổi mẩn, ngứa hoặc mề đay
- Chậm làm rỗng dạ dày
Chưa rõ tần suất:
-
Tắc ruột cơ năng (ileus) – một dạng táo bón nặng kèm theo các triệu chứng như đau bụng, chướng hơi, nôn mửa…
Hiếm gặp (có thể ảnh hưởng đến tối đa 1 trên 1.000 người):
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (như phản vệ, phù mạch): Nếu gặp các triệu chứng sau, bạn cần đi cấp cứu ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ:
- Khó thở
- Sưng mặt, môi, lưỡi và/hoặc cổ họng
- Khó nuốt
- Tim đập nhanh
Tương tác thuốc
Các thuốc sau đây có thể tương tác với Ozempic:
Danh sách sau bao gồm một số (nhưng không phải tất cả) các loại thuốc có thể làm tăng nhịp tim.
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào khác cùng với WEGOVY®:
- Thuốc điều trị tăng huyết áp
- Thuốc điều trị suy tim
- Thuốc điều trị nhiễm HIV
- Thuốc điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
- Thuốc ức chế cảm giác thèm ăn/gây giảm cân
- Thuốc thông mũi (decongestants)
- Thuốc điều trị hen suyễn
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Nguy cơ ung thư tuyến giáp thể tủy: chỉ ghi nhận ở loài gặm nhấm, chưa rõ trên người, nhưng cần thận trọng và tư vấn rõ cho bệnh nhân.
- Viêm tụy cấp: ngưng dùng nếu nghi ngờ và không sử dụng lại nếu được chẩn đoán.
- Bệnh túi mật cấp tính: có thể xảy ra → theo dõi nếu có triệu chứng đau bụng, sốt.
- Tổn thương thận cấp: đặc biệt khi có nôn ói nặng → cần theo dõi chức năng thận.
- Phản ứng dị ứng nặng: ngưng thuốc nếu nghi ngờ và xử trí y tế ngay.
- Biến chứng võng mạc tiểu đường: theo dõi mắt chặt chẽ nếu có tiền sử.
- Tăng nhịp tim: cần theo dõi định kỳ.
- Ý nghĩ hoặc hành vi tự sát: theo dõi biểu hiện tâm thần, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử trầm cảm.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
- Ozempic® không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai và ít nhất 2 tháng trước khi có kế hoạch mang thai, vì chưa rõ thuốc có ảnh hưởng đến thai nhi hay không.
- Nếu bạn có khả năng mang thai trong thời gian sử dụng Ozempic®, nên sử dụng biện pháp tránh thai phù hợp.
Thời kỳ cho con bú
- Không sử dụng thuốc này nếu bạn đang cho con bú, vì chưa rõ Ozempic® có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Nếu bạn sử dụng thuốc này kết hợp với một số thuốc điều trị đái tháo đường (ví dụ: sulfonylurea hoặc insulin), có thể xảy ra tình trạng hạ đường huyết, làm giảm khả năng tập trung hoặc gây chóng mặt.
- Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn cảm thấy chóng mặt hoặc không thể tập trung.
- Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu:
- Dạng tiêm (Ozempic/Wegovy): Sau khi tiêm dưới da, Semaglutide được hấp thu chậm và ổn định, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 đến 3 ngày. Điều này cho phép tần suất dùng thuốc chỉ một lần mỗi tuần, rất tiện lợi cho người bệnh.
- Dạng uống (Rybelsus): Dạng viên uống của Semaglutide có sự hấp thu khác biệt. Để thuốc được hấp thu hiệu quả, viên thuốc chứa một chất tăng cường hấp thu đặc biệt (SNAC). Bạn cần uống Rybelsus vào buổi sáng khi đói, với một lượng nước nhỏ (khoảng 120ml), ít nhất 30 phút trước bữa ăn hoặc các loại thuốc uống khác. Dù vậy, sinh khả dụng của dạng uống vẫn thấp hơn đáng kể so với dạng tiêm.
Phân bố:
- Semaglutide gắn kết mạnh mẽ với albumin huyết tương (hơn 99%), một loại protein trong máu. Điều này giúp thuốc được vận chuyển khắp cơ thể và duy trì nồng độ ổn định trong thời gian dài.
Chuyển hóa:
- Không giống nhiều loại thuốc được chuyển hóa bởi hệ thống enzyme CYP450 ở gan, Semaglutide được chuyển hóa thông qua quá trình phân giải protein (tương tự như cách cơ thể xử lý protein tự nhiên) và liên kết với acid béo.
Thải trừ:
- Semaglutide và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân. Nhờ thời gian bán thải dài (khoảng 1 tuần), thuốc tích lũy chậm đến nồng độ ổn định trong khoảng 4-5 tuần sau khi bắt đầu dùng.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Là một chất đồng vận GLP-1 thụ thể, Semaglutide hoạt động bằng cách bắt chước hoạt động của GLP-1 tự nhiên – một hormone được giải phóng từ ruột sau khi ăn.
Các tác động chính của Semaglutide bao gồm:
- Kích thích tiết insulin phụ thuộc glucose: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao (sau bữa ăn), Semaglutide sẽ kích thích tuyến tụy sản xuất và giải phóng insulin. Điều quan trọng là tác dụng này chỉ xảy ra khi đường huyết cao, giúp giảm nguy cơ hạ đường huyết quá mức khi đường huyết đã ổn định.
- Ức chế tiết glucagon: Glucagon là hormone do tuyến tụy tiết ra, có vai trò làm tăng đường huyết bằng cách thúc đẩy gan giải phóng glucose. Semaglutide giúp giảm lượng glucagon được tiết ra, đặc biệt sau bữa ăn, góp phần kiểm soát đường huyết tốt hơn.
- Làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày: Tác dụng này giúp thức ăn lưu lại trong dạ dày lâu hơn. Điều này không chỉ làm chậm tốc độ glucose được hấp thu vào máu, giúp kiểm soát đường huyết sau ăn, mà còn kéo dài cảm giác no.
- Tác động trực tiếp lên trung tâm kiểm soát sự thèm ăn trong não: Semaglutide ảnh hưởng đến các vùng não bộ có liên quan đến việc điều hòa cảm giác đói và no. Điều này dẫn đến giảm cảm giác đói, tăng cảm giác no, giảm lượng thức ăn tổng thể nạp vào và từ đó hỗ trợ giảm cân hiệu quả.
Thông tin thêm
Lưu ý:
- Không để bút tiêm trong ô tô hoặc những nơi có thể quá nóng hoặc quá lạnh.
- Không tiêm Ozempic® nếu thuốc đã bị đông lạnh – điều này có thể làm đường huyết tăng cao hoặc gây khó chịu ở bụng, như buồn nôn hoặc nôn.
- Không tiêm Ozempic® nếu thuốc đã bị phơi dưới ánh nắng trực tiếp – điều này cũng có thể làm đường huyết tăng cao.
- Không để bút tiếp xúc với bụi, chất bẩn hoặc chất lỏng.
- Không rửa, ngâm hoặc bôi trơn bút tiêm. Có thể lau bằng khăn ẩm với chất tẩy nhẹ nếu cần.
- Không làm rơi bút hoặc va đập vào bề mặt cứng. Nếu bạn làm rơi bút hoặc nghi ngờ có vấn đề, hãy lắp kim mới và kiểm tra dòng chảy trước khi tiêm.
- Không cố gắng nạp lại thuốc vào bút. Khi bút hết thuốc, cần vứt bỏ đúng cách.
- Không tự sửa chữa hoặc tháo rời bút tiêm.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Ozempic® đúng cách:
- Để thuốc xa tầm nhìn và tầm tay của trẻ em.
- Không sử dụng thuốc sau ngày hết hạn ghi trên nhãn bút và hộp thuốc, ký hiệu là “EXP” (Ngày hết hạn là ngày cuối cùng của tháng được ghi).
Trước khi mở nắp bút:
- Bảo quản trong tủ lạnh (2°C – 8°C).
- Không được làm đông lạnh.
- Tránh để gần bộ phận làm lạnh trực tiếp trong tủ lạnh.
Sau khi đã mở nắp và đang sử dụng:
- Bạn có thể giữ bút tối đa 8 tuần khi bảo quản:
- Dưới 30°C, hoặc
- Trong tủ lạnh (2°C – 8°C)
- Không làm đông lạnh bút.
- Khi không sử dụng, hãy đậy nắp bút để bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng.
- Không sử dụng thuốc nếu dung dịch bên trong không trong suốt và không không màu.
- Không đổ thuốc còn lại vào bồn rửa hoặc thùng rác sinh hoạt.
Bài viết được cập nhật lần cuối 30 Tháng 6, 2025
Thông tin thương hiệu

Novo Nordisk
Giới thiệu về Novo Nordisk
Novo Nordisk là một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới, chuyên nghiên cứu, phát triển và sản xuất các loại thuốc điều trị tiểu đường, béo phì, bệnh hiếm và các rối loạn nội tiết. Công ty có trụ sở chính tại Bagsværd, Đan Mạch và hoạt động tại hơn 80 quốc gia trên toàn cầu.
Với hơn 100 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, Novo Nordisk cam kết cung cấp các giải pháp y tế tiên tiến, cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu bệnh nhân trên thế giới.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 1923: Thành lập tại Đan Mạch, tiên phong trong nghiên cứu và sản xuất insulin.
- 1989: Sáp nhập với Nordisk Gentofte, hình thành Novo Nordisk như ngày nay.
- 2000: Ra mắt NovoRapid, một trong những loại insulin tác dụng nhanh phổ biến nhất thế giới.
- 2015: Phát triển Saxenda, thuốc hỗ trợ giảm cân dành cho bệnh nhân béo phì.
- 2021: Ra mắt Wegovy, thuốc giảm cân tiên tiến dựa trên hoạt chất semaglutide.
- Hiện nay: Tiếp tục dẫn đầu trong lĩnh vực điều trị tiểu đường, béo phì và các bệnh nội tiết hiếm gặp.
Thế mạnh của Novo Nordisk
Danh mục sản phẩm đa dạng
- Tiểu đường: Insulin (NovoRapid, Levemir, Tresiba), thuốc điều trị tiểu đường loại 2 (Ozempic, Rybelsus).
- Béo phì: Saxenda, Wegovy.
- Bệnh nội tiết hiếm gặp: Thuốc điều trị rối loạn tăng trưởng và thiếu hụt hormone.
- Huyết học: Điều trị bệnh hemophilia và rối loạn đông máu.
Công nghệ và nghiên cứu tiên tiến
- Đi đầu trong công nghệ insulin tái tổ hợp, giúp cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết.
- Ứng dụng GLP-1 receptor agonist trong điều trị tiểu đường và béo phì.
- Đầu tư hàng tỷ USD vào nghiên cứu và phát triển mỗi năm.
Cam kết phát triển bền vững
- Mục tiêu trung hòa carbon trong sản xuất vào năm 2030.
- Chương trình Changing Diabetes hỗ trợ bệnh nhân tiểu đường tại các nước thu nhập thấp.
- Hợp tác với WHO và các tổ chức y tế để nâng cao nhận thức về bệnh tiểu đường.
Thành tựu nổi bật
- Công ty dược phẩm số 1 thế giới trong lĩnh vực điều trị tiểu đường.
- Wegovy được FDA phê duyệt là thuốc giảm cân tiên tiến nhất hiện nay.
- Nằm trong danh sách Fortune 500 công ty dược phẩm hàng đầu toàn cầu.
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: Novo Allé, Bagsværd, Đan Mạch
- Website: www.novonordisk.com
- Điện thoại: +45 4444 8888
Novo Nordisk cam kết tiếp tục đổi mới, mang đến những giải pháp y tế tiên tiến và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân trên toàn thế giới.