Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nén chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Trimebutine | 300mg |
Tá dược: Lactose, Calci hydro phosphat, Cellulose vi tinh thể, Povidon, Ammonio methacrylat copolymer, Acid Silicic khan nhẹ, Talc, Magnesi stearat, Opadry OY-C-7000A, Isopropanol, Methylen clorid.
Công dụng (Chỉ định)
Thuốc Newbutin SR 300mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Ðiều trị trào ngược dạ dày – thực quản, thoát vị hoành, đau do viêm dạ dày tá tràng, loét dạ dày tá tràng, khó tiêu, buồn nôn, nôn, rối loạn chức năng ruột kết (viêm ruột kết dị ứng, ruột kết co thắt), đau và rối loạn chức năng ruột không nhiễm khuẩn (tiêu chảy, táo bón), liệt ruột sau phẫu thuật, giảm co thắt môn vị và ruột kết trong thời gian nội soi.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng Newbutin SR 300mg
- Thuốc dùng đường uống và uống thuốc khi bụng đói.
Liều dùng Newbutin SR 300mg
Người lớn
- Dùng 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên
- Dùng 1 viên/lần x 1 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Quá liều
- Nếu xảy ra quá liều sau khi uống trimebutine maleate, nên tiến hành rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
Thuốc Newbutin SR 300mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Newbutin SR, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
- Chưa có báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Chưa có báo cáo.
Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
- Mệt mỏi, nóng lạnh, tình trạng thôi miên nhẹ, chóng mặt do ánh sáng.
- Tiêu chảy nhẹ, buồn nôn, nôn, táo bón, khó tiêu.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
- Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
- Nghiên cứu trên động vật cho thấy Trimebutin maleat làm tăng thời gian tồn tại của d-tubocurarin khi điều trị bằng cuara. Không có tương tác thuốc nào khác được quan sát thấy hay được báo cáo trong quá trình thử nghiệm lâm sàng.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Tuân theo sự kê đơn về liều lượng và cách dùng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có thông tin đầy đủ về ảnh hưởng của trimebutine lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
- Mặc dù tính sinh quái thai không tìm thấy trong thử nghiệm ở động vật, nhưng điều đó không chứng minh được sự an toàn ở phụ nữ mang thai. Vì vậy, không khuyến cáo dùng Newbutin SR cho phụ nữ mang thai.
Thời kỳ cho con bú
- Không khuyến cáo dùng Newbutin SR ở phụ nữ cho con bú.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu
Hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh của hoạt chất trong huyết tương đạt được trong vòng 1 giờ.
Phân bố
- Trimebutineở dạng liên kết với protein tối thiểu 5% trong huyết tương.
- Trimebutine ít đi qua hàng rào nhau thai.
Chuyển hóa
- Trimebutinetrải qua quá trình chuyển hóa đầu tiên ở gan thành nortributine hoặc hoặc N-monodesmethyltrimebutine là chất chuyển hóa có hoạt tính trên đại tràng, chất chuyển hóa này trải qua quá trình N-demethyl hóa thứ 2 tạo thành N-didesmethyltrimebutine.
- Trimebutine cũng dễ bị sulphat và / hoặc liên hợp với axit glucuronic để thải trừ.
Thải trừ
- Đường bài tiết chính là qua nước tiểu, một lượng nhỏ (5-12%) qua phân.
- T1/2 khoảng 10-12 giờ.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Trimebutine là một tác nhân chống co thắt không cạnh tranh có tác dụng kháng serotonin và có ái lực vừa phải với receptor opiate, kappa và delta ngoại vi, làm giảm nhu động bất thường nhưng không làm thay đổi nhu động bình thường của đường tiêu hóa, giảm đau bụng.
- Trimebutine đẩy nhanh quá trình làm rỗng dạ dày, điều chỉnh hoạt động co bóp của ruột kết.
- Trimebutine được sử dụng để phục hồi chức năng bình thường của ruột, thường ở dạng muối trimebutine maleate.
Bảo quản
- Ở nhiệt độ phòng không quá 30°C.
- Để xa tầm tay trẻ em
Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 23 Tháng 9, 2024
Thông tin thương hiệu

Korea United Pharma
Korea United Pharma là một trong những công ty dược phẩm hàng đầu Hàn Quốc, chuyên sản xuất và phân phối các loại thuốc chất lượng cao. Công ty được biết đến với các sản phẩm điều trị hiệu quả trong nhiều lĩnh vực như tim mạch, thần kinh, tiêu hóa và kháng sinh. Với công nghệ sản xuất hiện đại, Korea United Pharma không ngừng mở rộng thị trường quốc tế, trong đó có Việt Nam.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 1987: Thành lập Korea United Pharm Inc. tại Hàn Quốc.
- 1997: Mở rộng sản xuất, đầu tư vào công nghệ tiên tiến.
- 2000: Chính thức có mặt tại thị trường Việt Nam.
- 2010: Đạt chứng nhận GMP-WHO, mở rộng danh mục sản phẩm.
- 2020: Phát triển các dòng thuốc mới ứng dụng công nghệ sinh học.
Thế mạnh của Korea United Pharma
Công nghệ sản xuất tiên tiến
- Dây chuyền hiện đại: Đạt tiêu chuẩn GMP-WHO, EU-GMP.
- Ứng dụng công nghệ sinh học: Nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tác dụng phụ.
- Nghiên cứu và phát triển: Đội ngũ chuyên gia không ngừng cải tiến sản phẩm.
Sản phẩm nổi bật
- Thuốc tim mạch: Hỗ trợ điều trị huyết áp cao, suy tim.
- Thuốc kháng sinh: Đặc trị nhiễm khuẩn, viêm nhiễm.
- Thuốc thần kinh: Giúp cải thiện trí nhớ, giảm căng thẳng.
- Thuốc tiêu hóa: Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày, rối loạn tiêu hóa.
Cam kết chất lượng và phát triển bền vững
- Chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế: GMP-WHO, ISO 9001, FDA.
- Sản xuất thân thiện với môi trường: Giảm phát thải, tối ưu hóa quy trình.
- Đồng hành cùng cộng đồng: Hỗ trợ các chương trình y tế, giáo dục.
Thành tựu nổi bật
- Hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành dược phẩm.
- Có mặt tại hơn 20 quốc gia, bao gồm Việt Nam.
- Sản phẩm đạt chuẩn EU-GMP, đảm bảo chất lượng và an toàn.
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: Hàn Quốc.
- Chi nhánh tại Việt Nam: Korea United Pharma Việt Nam.
- Website: https://www.kup.co.kr/
Korea United Pharma cam kết mang đến các giải pháp dược phẩm hiệu quả, an toàn, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.