Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Bột đông khô pha tiêm chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Vitamin B1 | 50mg |
Vitamin B6 | 250mg |
Vitamin B12 | 5000mcg |
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của Neutrivit 5000:
- Ðiều trị các bệnh thiếu hụt vitamin nhóm B do dinh dưỡng, dùng thuốc.
- Ðiều trị hội chứng Wernicke và hội chứng Korsakoff.
- Điều trị viêm đa dây thần kinh do rượu.
- Điều trị thiếu máu ác tính tự phát, hoặc sau khi cắt dạ dày.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Không tiêm thuốc này qua đường tĩnh mạch.
- Chỉ dùng đường tiêm bắp thịt.
Liều dùng
Dùng cho người lớn:
- Hội chứng đau nhức liên quan đến thần kinh, thiếu máu: 1 – 2 lọ/ngày.
- Viêm đa dây thần kinh do nghiện rượu mãn tính: 2 lọ/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
- Không được sử dụng quá liều chỉ định.
- Trong trường hợp khẩn cấp hãy gọi cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc trạm y tế gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
- Phối hợp với Levodopa.
- Tiền sử dị ứng với cobalamin.
- U ác tính, do vitamin B12 làm tăng trưởng các mô có tốc độ sinh trưởng cao, nên không có nguy cơ làm u tiến triển.
- Không dùng cyanocobalamin điều trị bệnh Leber’s hoặc giảm thị lực do hút thuốc lá.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Neutrivit 5000, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn như:
- Phản ứng phản vệ như ngứa, nổi mề đay, phát ban, sốc.
- Nguy cơ gây nổi mụn trứng cá.
- Nước tiểu có màu đỏ (do có vitamin B12).
- Trường hợp không dung nạp vitamin B1: Nôn, cứng cơ, các biểu hiện mẩn ngứa trên da, tụt huyết áp (chủ yếu là khi dùng tiêm tĩnh mạch).
- Dùng Pyridoxin với liều 200 mg/ngày và dài ngày (trên 2 tháng) có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng.
- Trong trường hợp bị sốc, hướng điều trị bao gồm: Adrenalin, corticoid dạng tiêm, acid epsilon aminocaproic.
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
- Không dùng chung với levodopa (vitamin B6 làm giảm tác động của Levodopa do kích thích dopadecarboxylase ngoại biên).
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Chỉ dùng thuốc đường tiêm bắp thịt.
- Nếu có bất kỳ triệu chứng dị ứng với vitamin B1, cần phải ngưng thuốc và nghiêm cấm cho dùng thuốc trở lại sau đó bằng đường tiêm chích.
- Tránh dùng cho những bệnh nhân có cơ địa dị ứng (suyễn, chàm).
- Dùng vitamin B6 liều cao và kéo dài 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuốc Pyridoxin và có thể thấy biểu hiện độc tính thần kinh.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
- Liều bổ sung theo nhu cầu hàng ngày không gây hại cho thai nhi, nhưng với liều cao có thể gây hội chứng lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.
Thời kỳ cho con bú
- Không gây ảnh hưởng gì khi dùng theo nhu cầu hàng ngày.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Sử dụng an toàn khi lái xe và vận hành máy móc.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu
- Vitamin B1 hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi tiêm bắp thịt. Liều nhỏ được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa.
- Vitamin B6 dễ dàng hấp thu ở đường tiêu hóa.
- Vitamin B12 được hấp thu từ đoạn cuối hồi tràng, cần có canxi và “yếu tố nội tại” trong dạ dày để chuyển hợp chất qua niêm mạc ruột.
Phân bố
- Vitamin B1 phân bố vào tất cả các mô và nồng độ cao nhất ở gan, não, thận và tim.
- Vitamin B6 được lưu trữ chủ yếu ở gan, ở cơ và não thì ít hơn. Liên kết vớivối protein huyết tương nồng độ cao và có thể đi qua nhau thai và qua sữa mẹ.
- Vitamin B12 lưu trữ chủ yếu trong gan và tủy xương, cũng được lưu trữ trong thận và tuyến thượng thận.
Chuyển hóa
- Chuyển hóa chủ yếu tại gan, riêng vitamin B12 bị biến đổi một phần tại ruột.
Thải trừ
- Thải trừ qua nước tiểu dưới dạng thuốc không thay đổi và chất chuyển hóa.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Vitamin B tan trong nước. Vitamin B là những coenzyme thiết yếu cần thiết cho quá trình chuyển hóa các chất như carbohydrate, protein và chất béo.
Bảo quản
- Để thuốc nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ không quá 30℃.
- Để xa ngoài tầm tay trẻ em.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 7 Tháng 8, 2025