Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nén chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Diacefyllin diphenhydramin | 90mg |
Tá dược: Sodium starch glycolate, Avicel, Sodium lauryl sulfate, Indigo carmine, Colloidal anhydrous silica, Magnesium stearate.
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của Nautamine:
- Phòng ngừa và điều trị say tàu xe ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ.
- Nautamine nên được uống 30 phút trước khi đi tàu xe.
Liều dùng
Người lớn hoặc trẻ em trên 12 tuổi: Dùng 1–1,5 viên Nautamine mỗi lần, không dùng quá 6 viên/ngày.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Dùng 1 viên Nautamine mỗi lần, không dùng quá 4 viên/ngày.
Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi: Nghiền ½ viên Nautamine hoà tan với ít nước và uống mỗi lần, không dùng quá 2 viên/ngày.
Người suy thận: Cần tăng khoảng cách dùng thuốc:
- Tốc độ lọc cầu thận ≥ 50 mL/phút: Cách 6 giờ/lần.
- Tốc độ lọc cầu thận 10–50 mL/phút: Cách 6–12 giờ/lần.
- Tốc độ lọc cầu thận < 10 mL/phút: Cách 12–18 giờ/lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
Triệu chứng:
- Khi dùng quá liều – nhất là khi dùng chung với rượu, phenothiazine, có thể xuất hiện triệu chứng ức chế thần kinh trung ương như chóng mặt, co giật, ức chế hô hấp; nhìn mờ, khó tiểu.
- Triệu chứng ngoại tháp có thể xuất hiện muộn; tăng nhịp xoang, block nhĩ – thất, QT kéo dài, QRS giãn rộng.
Xử trí:
- Hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ sử dụng quá liều. Rửa dạ dày nếu cần, chỉ gây nôn khi ngộ độc mới xảy ra; có thể sử dụng than hoạt.
- Trong trường hợp co giật cần điều trị bằng diazepam. Khi có triệu chứng kháng cholinergic nặng ở thần kinh trung ương, kích thích, ảo giác có thể dùng physostigmine.
- Cần xem xét tiến hành điều trị hỗ trợ hô hấp – tuần hoàn nếu cần.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
KHÔNG NÊN DÙNG Nautamine trong những trường hợp sau:
- Trẻ em dưới 2 tuổi do dạng thuốc không thích hợp
- Bệnh tăng nhãn áp (glaucoma)
- Tiểu khó do bệnh lý tuyến tiền liệt hoặc nguyên nhân khác
- Dị ứng với thuốc kháng histamine.
Nói chung không nên dùng Nautamine trong thời kỳ đang cho con bú hoặc đang điều trị với enoxacin, ngoại trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý: cần phải nghiền nát thuốc trước khi cho trẻ em dưới 6 tuổi uống.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Nautamine, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
- Hệ thần kinh trung ương: Ngủ gà từ nhẹ đến vừa, nhức đầu, mệt mỏi, tình trạng kích động;
- Hô hấp: Dịch tiết phế quản đặc hơn;
- Tiêu hoá: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, khô miệng, ăn ngon miệng hơn, tăng cân, khô niêm mạc.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Tim mạch: Giảm huyết áp, đánh trống ngực, phù;
- Hệ thần kinh trung ương: An thần, chóng mặt, kích thích, mất ngủ, trầm cảm;
- Da: Mẫn cảm với ánh sáng, ban da, phù mạch;
- Sinh dục–niệu: Bí tiểu;
- Gan: Viêm gan;
- Thần kinh–cơ–xương: Đau cơ, dị cảm, run;
- Mắt: Nhìn mờ;
- Hô hấp: Co thắt phế quản, chảy máu cam;
Tác dụng không mong muốn trên các hệ cơ quan có thể thay đổi theo sự trầm trọng có liên quan hay không liên quan đến liều dùng:
- Hệ thần kinh thực vật: Tác dụng an thần hay buồn ngủ;
- Tác động kháng cholinergic như khô niêm mạc, táo bón, rối loạn phối hợp đồng vận, giãn đồng tử, đánh trống ngực, nguy cơ bí tiểu, giảm tiết sữa;
- Hạ huyết áp tư thế đứng;
- Rối loạn thăng bằng, chóng mặt, suy giảm trí nhớ, giảm tập trung, thường xảy ra phổ biến ở người lớn tuổi;
- Rối loạn chức năng tự động, run;
- Lú lẫn, ảo giác;
- Hiếm gặp như kích thích nghịch thường, căng thẳng, mất ngủ;
- Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiều cầu, thiếu máu tán huyết;
- Phản ứng do nhạy cảm: Ban đỏ, chàm, ban xuất huyết, mề đay; phù, hiếm gặp phù mạch; sốc phản vệ;
- Những trường hợp nghiện thuốc và lệ thuộc vào thuốc được ghi nhận ở thiếu niên và thanh thiếu niên dùng thuốc cho mục đích giải trí và/hay ở bệnh nhân loạn thần hay có tiền sử nghiện thuốc và/hay lệ thuộc vào thuốc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
- Có thể làm giảm phần lớn các ADR nhẹ bằng cách giảm liều dùng hoặc dùng các thuốc kháng histamine khác. Có thể làm giảm các triệu chứng về tiêu hóa bằng cách uống thuốc trong bữa ăn hoặc với sữa.
Tương tác thuốc
- Để tránh tương tác giữa các thuốc có thể xảy ra, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng.
- Nautamine có chứa chất kháng histamine: diphenhydramine.
- Do đó, không nên dùng kết hợp các thuốc có chứa chất này với nhau để đảm bảo không quá liều tối đa cho phép.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
Trong trường hợp bệnh gan hoặc thận lâu ngày, cần báo cho bác sĩ để điều chỉnh liều dùng.
Đối với người già, thuốc chỉ nên dùng khi có ý kiến của bác sĩ:
- Thuốc có thể gây táo bón, chóng mặt hoặc ngủ gà.
- Bệnh tuyến tiền liệt
Cần có ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc kháng histamine này.
Thuốc có thể gây chóng mặt, đặc biệt là khi dùng chung với rượu: không uống rượu hoặc dùng các loại thuốc, thức uống có rượu trong thời gian dùng thuốc.
Nếu nghi ngờ, đừng ngần ngại hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
- Có thể dùng Nautamine trong thời gian mang thai, chỉ dùng một vài ngày với liều đã khuyến cáo.
- Cuối thai kỳ, việc sử dụng quá mức thuốc kháng histamine có thể ảnh hưởng cho trẻ sơ sinh. Do đó, bạn phải luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Thời kỳ cho con bú
- Thuốc qua sữa mẹ, do đó không dùng Nautamine trong thời gian cho con bú.
Như một nguyên tắc chung, bạn phải luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào trong thời gian mang thai và cho con bú.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Lưu ý các tài xế vì nguy cơ bị lơ mơ, giảm tỉnh táo khi sử dụng thuốc này. Hiện tượng này tăng thêm khi uống rượu.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Diphenhydramine được hấp thu tốt sau khi uống. Sinh khả dụng khi uống là 61 ± 25 %.
- Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương 78 ± 3 %.
- Thời gian đạt nồng độ đỉnh là 1 – 4 giờ.
- Thời gian tác dụng của thuốc là 4 – 6 giờ.
- Thời gian bán thải là 8.5 ± 3.2 giờ.
- Khoảng 1.9 ± 0.8% thuốc dưới dạng không đổi được bài tiết qua nước tiểu.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Diphenhydramine là thuốc kháng histamine loại ethanolamine, có tác dụng an thần đáng kể và tác dụng kháng cholinergic mạnh.
- Diphenhydramine tác dụng thông qua ức chế cạnh tranh ở thụ thể histamine H1.
Bảo quản
- Để thuốc nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ không quá 30℃.
- Để xa ngoài tầm tay trẻ em.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 30 Tháng 5, 2025
Thông tin thương hiệu

Sanofi
Giới thiệu về Sanofi
Sanofi là một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới, có trụ sở chính tại Paris, Pháp. Được thành lập vào năm 1973, Sanofi đã phát triển thành một công ty dược phẩm toàn cầu, chuyên nghiên cứu, phát triển và sản xuất các sản phẩm thuốc điều trị nhiều nhóm bệnh, bao gồm tiểu đường, tim mạch, ung thư, bệnh hiếm gặp và vắc-xin.
Với sứ mệnh “Empowering Life” (Trao quyền cho cuộc sống), Sanofi cam kết mang đến các giải pháp y tế tiên tiến, giúp cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân trên toàn cầu.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 1973: Sanofi được thành lập tại Pháp.
- 1999: Sáp nhập với Synthélabo, trở thành Sanofi-Synthélabo.
- 2004: Hợp nhất với Aventis, tạo nên Sanofi-Aventis – một trong những tập đoàn dược phẩm lớn nhất thế giới.
- 2011: Chính thức đổi tên thành Sanofi.
- 2018: Mở rộng sang lĩnh vực công nghệ sinh học với thương vụ mua lại Bioverativ và Ablynx.
- Hiện nay: Sanofi tiếp tục dẫn đầu trong nghiên cứu và phát triển các liệu pháp điều trị tiên tiến, đặc biệt là dược phẩm sinh học và vắc-xin.
Danh mục sản phẩm
Dược phẩm điều trị
- Tiểu đường: Các thuốc kiểm soát đường huyết như Lantus, Toujeo, Soliqua.
- Tim mạch: Thuốc điều trị huyết áp cao, rối loạn lipid máu.
- Ung thư: Các liệu pháp điều trị ung thư vú, ung thư máu.
- Bệnh hiếm gặp: Thuốc điều trị bệnh Gaucher, Pompe, Fabry.
- Miễn dịch và viêm nhiễm: Các thuốc điều trị viêm da cơ địa, viêm khớp dạng thấp.
Vắc-xin
Sanofi là một trong những công ty dẫn đầu trong lĩnh vực vắc-xin với thương hiệu Sanofi Pasteur, cung cấp vắc-xin phòng các bệnh như cúm, viêm gan, bạch hầu, uốn ván, ho gà, sốt xuất huyết,…
Thế mạnh của Sanofi
- Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D): Liên tục đầu tư hàng tỷ USD mỗi năm vào R&D để tìm ra các giải pháp điều trị mới.
- Công nghệ sinh học tiên tiến: Đẩy mạnh phát triển dược phẩm sinh học và liệu pháp miễn dịch.
- Vắc-xin hàng đầu thế giới: Sanofi Pasteur là một trong những nhà cung cấp vắc-xin lớn nhất toàn cầu.
- Hợp tác chiến lược: Hợp tác với nhiều tổ chức nghiên cứu và công ty công nghệ sinh học để phát triển các phương pháp điều trị tiên tiến.
Thành tựu nổi bật
- Là một trong 10 công ty dược phẩm lớn nhất thế giới.
- Đóng vai trò quan trọng trong phòng chống dịch bệnh với các sản phẩm vắc-xin hàng đầu.
- Phát triển nhiều loại thuốc tiên phong trong điều trị tiểu đường, ung thư và bệnh hiếm gặp.
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: 46 Avenue de la Grande Armée, 75017 Paris, Pháp.
- Website: www.sanofi.com
- Điện thoại: +33 1 53 77 40 00
Sanofi cam kết tiếp tục đổi mới và cung cấp các giải pháp y tế tiên tiến, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho hàng triệu bệnh nhân trên toàn thế giới.