Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nén chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Natri bicarbonat | 500mg |
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của Natri Bicarbonat 500:
- Thuốc để làm kiềm hóa, được chỉ định dùng trong nhiễm toan chuyển hóa, kiềm hóa nước tiểu.
- Làm giảm các triệu chứng khó chịu trong nhiễm trùng tiết niệu nhẹ.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Dùng đường uống.
- Nhai viên trước khi nuốt.
Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều lượng phụ thuộc vào sự cân bằng acid – base và tình trạng điện giải của bệnh nhân và phải được tính toán trên cơ sở từng cá nhân.
- Trường hợp điều trị nhiễm toan chuyển hóa: Uống ngày 1 – 4 lần với liều 325 – 2000 mg.
- Trường hợp sử dụng để kiềm hóa nước tiểu: Ngày uống 1 – 4 lần với liều 25 – 2000 mg.
- Trường hợp điều trị rối loạn tiêu hóa: Ngày uống 1 – 4 lần với liều 325 – 2000 mg.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
- Chưa có báo cáo.
- Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
- Không dùng bicarbonat hoặc các thuốc có thành phần bicarbonat cho bệnh nhân có hạ calci, hạ clo, tăng aldosteron máu. Giải độc do uống acid vô cơ mạnh, do khí CO2 sinh ra trong quá trình trung tính hóa có thể gây căng phồng và thoát vị dạ dày.
- Không dùng natri bicarbonat đơn độc để điều trị các rối loạn tiêu hóa và khó tiêu.
- Không dùng Natri bicarbonat 500mg cho người bệnh bị viêm loét đại, trực tràng, bệnh Crohn, hội chứng tắc, bán tắc ruột, hội chứng đau bụng chưa rõ nguyên nhân.
Tác dụng phụ
- Khi sử dụng thuốc Natri Bicarbonat 500mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
- Chưa có báo cáo.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Phải dùng cẩn thận ở những bệnh nhân suy giảm chức năng thận, xơ gan, suy tim sung huyết, tăng huyết áp, suy gan, người già và có chế độ ăn hạn chế natri. Mặc dù không cần thiết giảm liều bình thường cho người già, việc giữ natri có thể xảy ra nếu có đồng thời suy tim hoặc chức năng thận.
- Tránh sử dụng kéo dài vì nó có thể dẫn đến nhiễm kiềm. Tránh dùng lâu dài với liều cao hơn liều khuyến cáo ở người bệnh mở thông đại tràng.
- Không dùng thuốc cho người bệnh có chức năng thận kém hoặc người bệnh đang thẩm tách (vì có thể gây ra tăng hàm lượng nhôm và/hoặc hàm lượng magnesi trong máu).
- Ở bệnh nhân suy gan có ứ dịch không nên dùng thuốc kháng acid có thành phần natri cao.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
- Chưa xác định được tính an toàn cho người mang thai. Vì vậy không nên dùng cho người mang thai, trừ khi thầy thuốc đã cân nhắc kỹ về lợi ích so với nguy cơ và không có biện pháp nào khác thay thế.
Thời kỳ cho con bú
- Chưa có đầy đủ số liệu, nhưng không chống chỉ định khi dùng liều bình thường cho người cho con bú.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có báo cáo.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Chưa có báo cáo.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Natri bicarbonat là một thuốc chống acid, làm giảm độ acid ở dạ dày.
- Hiện nay natri bicarbonat thường không dùng đơn độc, mà dùng phối hợp với các thuốc khác như nhôm hydroxid, magnesi trisilicat, magnesi carbonat, magnesi hydroxyd, calci carbonat, bismut subnitrat, L – glutamin, acid alginic, cao scopolia, cao datura, enzym tiêu hóa…
Bảo quản
- Để thuốc nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ không quá 30℃.
- Để xa ngoài tầm tay trẻ em.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 31 Tháng 7, 2025