Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nang cứng chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Vitamin B1 | 125mg |
Vitamin B6 | 125mg |
Vitamin B12 | 500mcg |
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của MitivitB:
- Dự phòng và điều trị chứng thiếu vitamin nhóm B (viêm dây thần kinh và viên đa dây thần kinh) do dinh dưỡng hoặc do các nguyên nhân khác như: Rối loạn quá trình trao đổi chất (ví dụ bệnh tiểu đường); Ngộ độc thuốc như isoniazid, penicillamin hoặc 1 số hoạt chất khác.
- Hỗ trợ điều trị trong đau do thấp khớp, đau dây thần kinh, đau thần kinh tọa, đau thắt lưng, chuột rút do thiếu pyridoxin (Vitamin B6), co giật do thuốc như: semicarbazid, semicarbazid hoặc isoniazid.
- Bệnh beriberi, bệnh lý thần kinh do nghiện rượu.
- Hỗ trợ điều trị bệnh nhân nôn sau phẫu thuật hoặc sau khi chiếu xạ.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Dùng đường uống.
Liều dùng
- Người lớn: 4 – 6 viên/ngày, chia 2 lần/ngày.
- Trẻ em: 2 – 4 viên/ngày, chia 2 lần/ngày.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
- Chưa có báo cáo.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc (vitamin B1, B6, B12 hoặc tá dược).
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với vitamin nhóm B.
- Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
Tác dụng phụ
- Thường gặp (1-10%): Buồn nôn, khó chịu dạ dày, phát ban nhẹ.
- Ít gặp (0.1-1%): Ngứa, mẩn đỏ, đau đầu, chóng mặt.
- Hiếm gặp (<0.1%): Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ), rối loạn tiêu hóa nặng.
Lưu ý: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp tác dụng không mong muốn.
Tương tác thuốc
- Thuốc chống lao (Isoniazid): Làm tăng nhu cầu vitamin B6, có thể làm giảm hiệu quả của MitivitB nếu không điều chỉnh liều.
- Penicillamin: Làm tăng bài tiết vitamin B6, giảm nồng độ B6 trong cơ thể.
- Levodopa (trong điều trị Parkinson): Vitamin B6 trong MitivitB có thể làm giảm hiệu quả của levodopa nếu không kết hợp với carbidopa.
- Thuốc chống co giật (như phenytoin, phenobarbital): MitivitB có thể làm giảm nồng độ các thuốc này trong máu, ảnh hưởng đến kiểm soát co giật.
- Thuốc ức chế hấp thu B12: Các thuốc như metformin, ức chế bơm proton (omeprazol, esomeprazol), hoặc colchicin có thể làm giảm hấp thu vitamin B12.
- Rượu: Làm giảm hấp thu và hiệu quả của vitamin B1, B6, B12.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
- Chưa có báo cáo.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Chưa có báo cáo.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Chưa có báo cáo.
Bảo quản
- Để thuốc nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ không quá 30°C.
- Để xa ngoài tầm tay trẻ em.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 12 Tháng 9, 2025