Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nén chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Adagrasib | 200mg |
Công dụng (Chỉ định)
- Thuốc này được sử dụng để điều trị một loại ung thư phổi nhất định (ung thư phổi không phải tế bào nhỏ – NSCLC). Ung thư phổi không tế bào nhỏ xuất phát khi tế bào bất thường phát triển nhanh chóng trong biểu mô phế quản của phổi.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Thuốc LuciAda 200mg dùng theo đường uống. Dùng LuciAda vào cùng một thời điểm mỗi ngày, có hoặc không có thức ăn. Nuốt toàn bộ viên thuốc. Không nhai, nghiền nát hoặc chia nhỏ viên thuốc. Nếu bạn bị nôn sau khi dùng LuciAda, không dùng thêm liều.
Liều dùng
Việc điều trị bằng LuciAda 200mg nên được bắt đầu bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong việc sử dụng thuốc điều trị ung thư.
Sự hiện diện của đột biến KRAS G12C phải được xác nhận bằng xét nghiệm đã được kiểm định trước khi bắt đầu điều trị bằng LuciAda 200mg
Liều lượng
Liều lượng được khuyến cáo là 600 mg (ba viên 200 mg) dùng hai lần mỗi ngày.
Thời gian điều trị
Tiếp tục điều trị bằng LuciAda 200mg cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xảy ra độc tính không thể chấp nhận được.
Liều dùng bị chậm hoặc quên:
Bệnh nhân nên được hướng dẫn rằng:
- Nếu chưa quá 4 giờ kể từ thời điểm dự kiến uống thuốc, bệnh nhân nên dùng liều đó như bình thường.
- Nếu đã quá 4 giờ, nên bỏ qua liều đó và tiếp tục dùng liều tiếp theo như bình thường.
- Nếu bị nôn sau khi uống thuốc, bệnh nhân không nên uống liều thay thế. Liều tiếp theo nên được dùng như bình thường theo chỉ định.
Điều chỉnh liều trong quá trình điều trị
Các mức giảm liều khuyến cáo để kiểm soát tác dụng phụ:
Mức giảm liều | Liều đã giảm |
---|---|
Giảm liều lần đầu | Hai viên 200 mg (400 mg), hai lần mỗi ngày |
Giảm liều lần hai | Ba viên 200 mg (600 mg), một lần mỗi ngày |
Hướng dẫn điều chỉnh liều khi xảy ra tác dụng phụ:
Tác dụng phụ | Mức độ nghiêm trọng | Điều chỉnh điều trị |
---|---|---|
Buồn nôn hoặc nôn dù đã hỗ trợ đầy đủ (gồm cả thuốc chống nôn) | Độ 3 hoặc 4 | Ngưng dùng LuciAda 200mg cho đến khi hồi phục đến ≤ độ 1 hoặc trở lại mức cơ bản. Sau đó, tiếp tục LuciAda 200mg với liều thấp hơn. |
Tiêu chảy dù đã hỗ trợ đầy đủ (gồm cả thuốc chống tiêu chảy) | Độ 3 hoặc 4 | Ngưng dùng LuciAda 200mg cho đến khi hồi phục đến ≤ độ 1 hoặc trở lại mức cơ bản. Sau đó, tiếp tục LuciAda 200mg với liều thấp hơn. |
Độc gan (Hepatotoxicity) | Độ 2 AST hoặc ALT (từ 3–5 lần giới hạn trên bình thường – ULN) | Giảm liều LuciAda 200mg xuống mức thấp hơn. |
Độ 3 hoặc 4 AST hoặc ALT (> 5 lần ULN) | Ngưng dùng LuciAda 200mg cho đến khi hồi phục đến ≤ độ 1 hoặc mức cơ bản. Sau đó, tiếp tục với liều thấp hơn. | |
AST hoặc ALT > 3 lần ULN và bilirubin toàn phần > 2 lần ULN mà không có nguyên nhân thay thế | Ngưng dùng LuciAda 200mg vĩnh viễn. | |
Kéo dài QTc | Độ 3 (QTc ≥ 501 ms hoặc thay đổi > 60 ms so với ban đầu) | Ngưng dùng LuciAda 200mg cho đến khi hồi phục đến ≤ độ 1 hoặc mức cơ bản. Sau đó, tiếp tục với liều thấp hơn. |
Độ 4 (loạn nhịp thất) | Ngưng dùng LuciAda 200mg vĩnh viễn. | |
Các tác dụng phụ khác | Độ 3 hoặc 4 | Ngưng dùng LuciAda 200mg cho đến khi hồi phục đến ≤ độ 1 hoặc mức cơ bản. Sau đó, tiếp tục với liều thấp hơn. |
Chú thích:
- ALT = alanine aminotransferase
- AST = aspartate aminotransferase
- ULN = giới hạn trên bình thường
- a Mức độ nghiêm trọng được định nghĩa theo tiêu chí phân loại tác dụng phụ thường gặp của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI CTCAE) phiên bản 5.0
Quá liều
- Trong trường hợp quá liều, cần ngưng điều trị và áp dụng các biện pháp hỗ trợ chung phù hợp. Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu hoặc phương pháp điều trị đặc hiệu cho trường hợp quá liều adagrasib.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào
- Sử dụng đồng thời với các chất nền của enzym CYP3A có chỉ số điều trị hẹp.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp (tất cả các mức độ):
- Tiêu chảy (71,5%)
- Buồn nôn (68,1%)
- Nôn (57,7%)
- Mệt mỏi (57,3%)
- Thiếu máu (33,5%)
- Tăng creatinine máu (31,5%)
- Chán ăn (30,0%)
- Phù ngoại biên (30,0%)
- Tăng AST (28,5%)
- Tăng ALT (27,7%)
- Chóng mặt (21,5%)
- Hạ natri máu (21,2%)
- Tăng phosphatase kiềm (20,0%)
Tác dụng phụ nghiêm trọng (độ ≥ 3 theo CTCAE):
- Thiếu máu (11,2%)
- Mệt mỏi (8,8%)
- Hạ natri máu (6,2%)
- Tăng lipase (5,8%)
- Giảm bạch cầu lympho (5,0%)
- Kéo dài khoảng QT trên ECG (5,0%)
- Tăng ALT và AST (mỗi loại 5,0%)
Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất (dẫn đến nhập viện):
- Tăng creatinine máu (2,7%)
- Hạ natri máu (2,7%)
- Buồn nôn (2,3%)
Tác dụng phụ dẫn đến ngừng điều trị (hiếm, <1%):
- Viêm phổi kẽ (pneumonitis)
- Buồn nôn
- Mệt mỏi
- Tăng ALT, AST
Tác dụng phụ thường gây phải giảm liều hoặc tạm ngưng điều trị:
- Buồn nôn (20,4%)
- Mệt mỏi (14,6%)
- Tiêu chảy (14,2%)
- Nôn (13,5%)
- Tăng ALT (11,2%)
- Tăng AST (9,2%)
- Tăng creatinine (6,2%)
- Kéo dài khoảng QT (5,8%)
- Thiếu máu (5,0%)
Tương tác thuốc
Adagrasib được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4. Là chất ức chế CYP2B6, CYP2C9, CYP2D6, CYP3A4 (ức chế phụ thuộc thời gian CYP3A4). Là chất nền của BCRP, đồng thời ức chế P-gp, BCRP, MATE-1/2K, OATP1B1, OCT1.
Tác động của thuốc khác đến adagrasib:
-
Chất cảm ứng mạnh CYP3A (như rifampicin): Giảm Cmax 88%, AUC 95%. Tránh dùng đồng thời.
-
Chất ức chế mạnh CYP3A (như itraconazole): Tăng Cmax 2,4 lần, AUC 4 lần. Tránh dùng đồng thời.
Tác động của adagrasib đến thuốc khác:
-
CYP3A4: Tăng AUC midazolam 21-31 lần. Tránh dùng thuốc nền nhạy cảm CYP3A4.
-
CYP2C9: Tránh dùng thuốc nhạy cảm với CYP2C9 nếu thay đổi nồng độ gây nguy hiểm.
-
CYP2D6: Tăng AUC dextromethorphan 1,8–2,4 lần. Tránh dùng nếu thay đổi nồng độ có nguy cơ.
Tác động đến hệ vận chuyển thuốc:
-
P-gp: Tăng Cmax và AUC digoxin nhẹ. Tránh dùng với thuốc nền P-gp nếu có nguy cơ.
-
BCRP/OATP1B1: Không ảnh hưởng đáng kể (ví dụ rosuvastatin).
Thuốc kéo dài QTc:
- Chưa rõ ảnh hưởng. Tránh phối hợp hoặc theo dõi ECG nếu bắt buộc phải dùng.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
Kiểm tra chức năng gan:
- Thuốc có thể ảnh hưởng đến gan. Bác sĩ sẽ xét nghiệm chức năng gan trước điều trị, hàng tháng trong 3 tháng đầu và khi cần. Liều có thể được giảm, tạm ngưng hoặc ngừng hẳn tùy theo kết quả xét nghiệm.
Tiền sử tim mạch:
Thông báo với bác sĩ nếu bạn có:
- Bệnh tim hoặc rối loạn tuần hoàn
- Rối loạn nhịp tim hoặc từng có tiền sử
- Đang dùng thuốc có nguy cơ gây rối loạn nhịp
Bác sĩ có thể theo dõi tim bằng ECG và điều chỉnh liều nếu cần.
Trong quá trình điều trị:
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn:
- Gặp tình trạng tiêu chảy, buồn nôn, nôn
- Cảm thấy chóng mặt hoặc có nhịp tim nhanh, không đều
Trẻ em và thanh thiếu niên:
- Không khuyến cáo dùng cho người dưới 18 tuổi do chưa có dữ liệu nghiên cứu.
Thai kỳ và cho con bú
- Không dùng nếu đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai, trừ khi bác sĩ chỉ định.
- Không cho con bú trong thời gian điều trị.
- Phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 5 ngày sau liều cuối cùng.
Lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc có thể gây chóng mặt, mệt mỏi. Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có những triệu chứng này.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu
Sinh khả dụng tuyệt đối của adagrasib: khoảng 43% sau khi uống.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): ~4 giờ sau khi uống liều đơn.
Ảnh hưởng của thức ăn: Bữa ăn nhiều chất béo có thể tăng nồng độ thuốc trong huyết tương, nhưng không làm thay đổi đáng kể tác dụng lâm sàng, do đó thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Phân bố
Thể tích phân bố biểu kiến (Vd): khoảng 1,000 L, cho thấy thuốc phân bố rộng trong cơ thể.
Tỉ lệ liên kết protein huyết tương: >99% (chủ yếu với albumin), điều này ảnh hưởng đến thời gian tác dụng kéo dài.
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu qua gan, thông qua enzyme CYP3A4.
Các chất chuyển hóa chính có hoạt tính yếu hơn hoặc không có hoạt tính.
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½): khoảng 23 giờ, cho phép dùng thuốc 2 lần mỗi ngày.
Đào thải chủ yếu qua phân (71%), trong đó khoảng 42% ở dạng không đổi.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Trong một tế bào bình thường, KRAS được kích hoạt bằng cách liên kết với guanosine triphosphate (GTP), thúc đẩy con đường kinase MAP và quá trình truyền tín hiệu nội bào hoạt động. KRAS sẽ bị bất hoạt khi GTP bị thủy phân thành guanosine diphosphate (GDP). Cơ chế này giúp điều chỉnh sự phát triển của tế bào. KRAS được thay thế glycine bằng Cystein ở vị trí số 12 tạo thành KRAS G12C, có tác dụng làm suy yếu quá trình thủy phân GTP và duy trì KRAS ở dạng hoạt động. Do đó, khi có KRAS G12C, tế bào sẽ bị tăng sinh và phát triển không kiểm soát, trở thành ác tính.
Adagrasib ức chế cộng hóa trị đối với KRAS G12C. Nó liên kết và khóa KRAS G12C một chiều và có chọn lọc ở trạng thái liên kết với GDP không hoạt động. Do đó, việc sử dụng Adagrasib sẽ giúp ức chế sự phát triển và làm mất khả năng sống của tế bào ung thư ở những bệnh nhân có đột biến KRAS G12C.
Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F)
- Cho phép vận chuyển ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 16 Tháng 4, 2025