Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nén chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dolutegravir | 50mg |
Emtricitabine | 200mg |
Tenofovir Alafenamide | 25mg |
Công dụng (Chỉ định)
- Điều trị HIV-1 ở người lớn và trẻ em ≥ 40 kg, dùng như một phác đồ hoàn chỉnh
- Không khuyến cáo dùng đơn độc ở bệnh nhân có đột biến kháng thuốc tại vị trí tích hợp hoặc nghi ngờ có kháng INSTI, vì hàm lượng dolutegravir trong viên không đủ cho nhóm bệnh nhân này.
- Không chỉ định để dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) cho người lớn có nguy cơ cao lây nhiễm HIV-1 qua đường tình dục.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Kocitaf được sử dụng bằng đường uống
Liều dùng
Trước khi bắt đầu điều trị:
- Xét nghiệm viêm gan B
- Ước tính độ lọc creatinine
- Xét nghiệm đường niệu và protein niệu
Người lớn và trẻ em ≥ 40 kg:
- 1 viên mỗi ngày, dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Suy thận:
- Không khuyến cáo dùng nếu độ lọc creatinine < 30 mL/phút.
Chống chỉ định
- Có tiền sử phản ứng quá mẫn
- Đang dùng thuốc Dofetilide do nguy cơ tăng nồng độ Dofetilide trong huyết tương dẫn đến các biến cố nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng
Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi nghiêm trọng:
- Độc tính trên gan
- Phản ứng quá mẫn
- Bùng phát viêm gan B
- Hội chứng phục hồi miễn dịch
- Suy thận
- Nhiễm toan lactic và gan nhiễm mỡ
Tương tác thuốc
- Dùng chung với các thuốc khác có thể làm thay đổi nồng độ của các thành phần trong viên phối hợp, hoặc ngược lại.
- Cần đánh giá tương tác thuốc trước và trong quá trình điều trị.
Nhóm thuốc | Tên thuốc cụ thể | Tác động trên nồng độ thuốc | Khuyến cáo |
---|---|---|---|
Chống loạn nhịp | Dofetilide | Tăng Dofetilide | Chống chỉ định dùng chung |
Kháng lao | Rifampin, Rifabutin, Rifapentine | Giảm TAF | Không khuyến cáo dùng chung |
NNRTIs (ức chế men phiên mã ngược không nucleosid) | Etravirine | Giảm Dolutegravir | Không nên dùng nếu không có thuốc tăng cường (atazanavir/ritonavir, darunavir/ritonavir, lopinavir/ritonavir) |
Efavirenz | Giảm Dolutegravir | Bổ sung 1 viên dolutegravir 50 mg cách 12 giờ | |
Nevirapine | Giảm Dolutegravir | Tránh dùng do thiếu dữ liệu liều | |
PI (ức chế protease) | Fosamprenavir/ritonavir | Giảm Dolutegravir | Bổ sung 1 viên dolutegravir 50 mg cách 12 giờ |
Thuốc chống động kinh | Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, Oxcarbazepine | Giảm Dolutegravir và/hoặc TAF | Tránh dùng, nếu bắt buộc thì cân nhắc thuốc thay thế |
Thảo dược | St. John’s Wort (Hypericum perforatum) | Giảm Dolutegravir và TAF | Không khuyến cáo dùng chung |
Thuốc hoặc thực phẩm chức năng chứa ion đa hóa trị | Antacid chứa Mg/Al, sucralfate, thuốc đệm, bổ sung canxi hoặc sắt, đa vitamin chứa canxi/sắt | Giảm Dolutegravir | Dùng DTG/FTC/TAF 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau. Có thể dùng cùng bữa ăn nếu dùng đồng thời |
Thuốc trị đái tháo đường | Metformin | Tăng Metformin | Giới hạn tổng liều metformin tối đa 1000 mg/ngày khi dùng cùng. Cần theo dõi glucose máu |
Thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận | Acyclovir, Cidofovir, Ganciclovir, Valacyclovir, Valganciclovir, Aminoglycosides (vd: Gentamicin), NSAIDs liều cao | Tăng nồng độ FTC và Tenofovir | Thận trọng, theo dõi chức năng thận, tránh dùng nếu có thể |
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Độc tính trên gan: đã ghi nhận khi dùng phác đồ chứa dolutegravir. Cần theo dõi chức năng gan.
- Phản ứng quá mẫn (phát ban, triệu chứng toàn thân, đôi khi tổn thương cơ quan như gan): Ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện.
- Hội chứng phục hồi miễn dịch: có thể xảy ra khi điều trị ARV phối hợp.
- Tổn thương thận mới khởi phát hoặc xấu đi:
- Đánh giá creatinine, đường niệu, protein niệu trước và trong điều trị.
- Cần theo dõi phosphate huyết ở bệnh nhân có bệnh thận mạn.
- Toan lactic và gan to nặng có nhiễm mỡ: Ngưng thuốc nếu có dấu hiệu hoặc xét nghiệm bất thường nghi ngờ.
Thai kỳ và cho con bú
Phụ nữ mang thai
- Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú
- Không khuyến cáo do nguy cơ lây truyền HIV qua sữa
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Thông số dược động học | Dolutegravir | Emtricitabine | Tenofovir Alafenamide |
---|---|---|---|
Hấp thu | Sinh khả dụng cao, không phụ thuộc thức ăn (tăng nhẹ khi dùng với thức ăn) | Hấp thu nhanh, không phụ thuộc thức ăn | Tăng hấp thu đáng kể khi dùng với thức ăn có chất béo |
Tmax (thời gian đạt nồng độ đỉnh) | ~2–3 giờ | ~1–2 giờ | ~0.5–1 giờ |
Phân bố | 70% gắn protein huyết tương | ~4% gắn protein huyết tương | ~80% gắn protein huyết tương |
Vd (thể tích phân bố) | ~17 L | ~1.4 L/kg | Không rõ, chủ yếu tích lũy trong tế bào PBMC |
Chuyển hóa | Qua gan: chủ yếu UGT1A1, một phần CYP3A4 | Ít chuyển hóa | Chuyển hóa trong tế bào thành tenofovir, sau đó thành tenofovir diphosphate |
Thải trừ | Chủ yếu qua phân (~53%) và nước tiểu (~31%) | Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi (~70%) | <1% thải trừ qua nước tiểu dưới dạng TAF không đổi |
T1/2 (thời gian bán thải) | ~14 giờ | ~10 giờ | ~0.5 giờ (TAF), nhưng tenofovir diphosphate nội bào ~150–180 giờ |
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Dolutegravir
- Dược lực học: Thuốc kháng HIV thuộc nhóm ức chế men tích hợp (INSTI). Cơ chế: ức chế enzym HIV integrase, ngăn chặn sự gắn kết của DNA virus vào DNA tế bào chủ.
- Mã ATC: J05AX12
- Nhóm dược lý: Thuốc kháng virus, nhóm ức chế men tích hợp HIV
Emtricitabine
- Dược lực học: Thuốc kháng HIV thuộc nhóm NRTI (nucleoside reverse transcriptase inhibitor). Cơ chế: ức chế enzym sao chép ngược của HIV bằng cách cạnh tranh với dCTP, làm kết thúc chuỗi DNA virus.
- Mã ATC: J05AF09
- Nhóm dược lý: Thuốc kháng virus, chất ức chế sao chép ngược nucleoside
Tenofovir Alafenamide (TAF)
- Dược lực học: Dẫn xuất của tenofovir, thuộc nhóm NRTI. Là tiền chất (prodrug) được hoạt hóa trong tế bào thành tenofovir diphosphate – chất ức chế enzym sao chép ngược của HIV. Hiệu quả nội bào cao hơn tenofovir disoproxil fumarate (TDF) và ít độc tính trên thận và xương hơn.
- Mã ATC: J05AF13
- Nhóm dược lý: Thuốc kháng virus, chất ức chế sao chép ngược nucleoside
Bảo quản
- Bảo quản viên nén Kocitaf 50/200/25mg Mylan ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp
- Để xa tầm tay trẻ em để đảm bảo an toàn.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 9 Tháng 4, 2025
Thông tin thương hiệu

Mylan
Giới thiệu về Mylan
Mylan là một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới, chuyên nghiên cứu, sản xuất và phân phối thuốc generic cũng như các loại thuốc đặc trị. Công ty có trụ sở chính tại Canonsburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ, và hoạt động tại hơn 165 quốc gia trên toàn cầu.
Mylan cam kết cung cấp các loại thuốc chất lượng cao với giá cả phải chăng, giúp bệnh nhân trên khắp thế giới tiếp cận các phương pháp điều trị tiên tiến. Công ty không ngừng đổi mới để mang đến các giải pháp y tế hiệu quả cho những bệnh lý phức tạp.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 1961: Thành lập tại White Sulphur Springs, West Virginia, Hoa Kỳ, với tư cách là nhà phân phối thuốc
- 1966: Bắt đầu sản xuất dược phẩm, mở rộng danh mục sản phẩm
- 2007: Mua lại Matrix Laboratories Limited (Ấn Độ) và bộ phận thuốc generic của Merck KGaA (Đức), giúp mở rộng thị phần toàn cầu
- 2016: Đối mặt với tranh cãi về giá EpiPen, cam kết cải thiện khả năng tiếp cận thuốc cho bệnh nhân
- 2020: Hợp nhất với Upjohn, bộ phận thuốc generic của Pfizer, để thành lập Viatris – một công ty chăm sóc sức khỏe toàn cầu mới
Thế mạnh của Mylan
Danh mục sản phẩm đa dạng
- Thuốc generic: Hỗ trợ điều trị tim mạch, tiểu đường, ung thư, rối loạn thần kinh và các bệnh truyền nhiễm
- Thuốc đặc trị: Gồm các loại thuốc chuyên biệt điều trị HIV/AIDS, viêm gan C và ung thư
- Dược phẩm sinh học: Cung cấp các liệu pháp sinh học nhằm thay thế thuốc biệt dược có giá thành cao
Công nghệ và nghiên cứu tiên tiến
- Đầu tư mạnh vào R&D, phát triển công nghệ sản xuất tiên tiến
- Hệ thống nhà máy đạt chuẩn GMP, đảm bảo chất lượng dược phẩm
- Ứng dụng công nghệ sinh học trong nghiên cứu thuốc generic phức tạp
Cam kết phát triển bền vững
- Tăng cường khả năng tiếp cận thuốc cho bệnh nhân trên toàn cầu
- Hợp tác với WHO và các tổ chức y tế để cải thiện sức khỏe cộng đồng
- Áp dụng quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động đến khí hậu
Thành tựu nổi bật
- Một trong những công ty dược phẩm generic lớn nhất thế giới
- Đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thuốc điều trị HIV/AIDS giá rẻ cho các nước đang phát triển
- Được xếp hạng cao trong danh sách các công ty dược phẩm có ảnh hưởng toàn cầu
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: 1000 Mylan Boulevard, Canonsburg, Pennsylvania, Hoa Kỳ
- Website: www.viatris.com (sau khi hợp nhất với Upjohn)
- Điện thoại: +1-724-514-1800
Mylan, nay là một phần của Viatris, tiếp tục sứ mệnh cung cấp các giải pháp y tế chất lượng cao, giúp hàng triệu bệnh nhân trên thế giới có cơ hội điều trị hiệu quả và tiết kiệm chi phí.