Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nén bao phim chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Diosmin | 450mg |
Hesperidin | 50mg |
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của Hesmin 500mg:
- Điều trị các triệu chứng và dấu hiệu của suy tĩnh mạch – mạch bạch huyết vô căn mạn tính ở chi dưới như nặng ở chân, đau chân, phù chân, chuột rút về đêm và chồn chân.
- Điều trị các triệu chứng của cơn trĩ cấp và bệnh trĩ mạn tính.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Thuốc dùng đường uống, nên uống thuốc cùng với bữa ăn.
Liều dùng
Người lớn
- Thiểu năng tĩnh mạch mạn tính: Liều dùng thông thường 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
- Cơn trĩ cấp: Mỗi ngày 6 viên ở 4 ngày đầu, mỗi ngày 4 viên ở 3 ngày tiếp theo.
- Bệnh trĩ mạn tính: 2 viên mỗi ngày.
Trẻ em
- Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
- Không có thông tin về quá liều do thuốc. Nên điều trị triệu chứng nếu có quá liều xảy ra.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Tác dụng phụ của thuốc Hesmin 500mg thường nhẹ và hiếm gặp bao gồm rối loạn tiêu hóa và rối loạn thần kinh thực vật, không cần ngừng điều trị.
- Ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ các vấn đề bất thường nào xảy ra trong khi dùng thuốc.
- Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
Tương tác thuốc
- Chuyển hóa của metronidazol có thể bị giảm khi dùng đồng thời với diosmin.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Đối với cơn trĩ cấp, điều trị phải ngắn hạn. Nếu các triệu chứng không mất đi nhanh chóng, cần tiến hành khám hậu môn và xem lại cách điều trị. Chưa có thông tin về dùng thuốc này cho trẻ em.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai:
- Các nghiên cứu thực nghiệm không chứng minh là thuốc có tác dụng gây quái thai ở động vật. Hiện chưa có báo cáo về tác dụng gây hại cho người.
Thời kỳ cho con bú:
- Do chưa có dữ liệu về phân bố thuốc trong sữa mẹ, không nên cho con bú trong khi dùng thuốc.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có thông tin.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Ở người, sau khi uống chất có chứa diosmin được đánh dấu bởi Carbon 14, cho thấy:
- Thuốc được chuyển hóa mạnh mẽ với sự hiện diện của những acid phenol khác nhau trong nước tiểu.
- Bài tiết chủ yếu qua phân, phần còn lại (khoảng 14% liều dùng) được bài tiết trong nước tiểu.
- Thời gian bán thải của thuốc khoảng 11 giờ.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Diosmin và hesperidin là các hợp chất flavonoid có tác dụng làm tăng trương lực tĩnh mạch và bảo vệ mạch. Khi phối hợp 2 thành phần này với nhau, thuốc làm kéo dài tác dụng co mạch của noradrenalin trên thành tĩnh mạch.
- Thuốc tác dụng trên hệ thống mạch máu trở về tim bằng cách:
- Làm giảm trương lực và sự ứ trệ của tĩnh mạch.
- Trong vi tuần hoàn, thuốc làm giảm tính thấm mao mạch và tăng sức bền mao mạch.
Bảo quản
- Để thuốc nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ không quá 30℃.
- Để xa ngoài tầm tay trẻ em.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 26 Tháng 6, 2025
Thông tin thương hiệu

Abbott
Giới thiệu về Abbott
Abbott là một trong những tập đoàn chăm sóc sức khỏe hàng đầu thế giới, có trụ sở chính tại Hoa Kỳ. Được thành lập vào năm 1888, Abbott không ngừng nghiên cứu, phát triển và cung cấp các sản phẩm y tế, dinh dưỡng và dược phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sống của hàng triệu người trên toàn cầu.
Tại Việt Nam, tập đoàn này được biết đến với nhiều thương hiệu nổi bật như Ensure, Similac, Pediasure, FreeStyle Libre, mang đến các giải pháp dinh dưỡng và thiết bị y tế tiên tiến.
Lịch sử hình thành và phát triển
1888: Abbott được thành lập tại Chicago, Hoa Kỳ, bởi Tiến sĩ Wallace Calvin Abbott.
1964: Mở rộng sang lĩnh vực dinh dưỡng với thương hiệu Ensure.
2001: Mua lại Knoll Pharmaceuticals, mở rộng danh mục thuốc kê đơn.
2013: Abbott tách thành hai công ty độc lập: Abbott Laboratories (dinh dưỡng, thiết bị y tế) và AbbVie (chuyên về dược phẩm).
2025: Tiếp tục mở rộng hoạt động tại thị trường châu Á, trong đó có Việt Nam.
Thế mạnh của Abbott
Hệ thống sản xuất và công nghệ tiên tiến
Tập đoàn sở hữu nhiều nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn quốc tế GMP, ISO 9001, ISO 13485, đảm bảo chất lượng cao cho các sản phẩm dinh dưỡng, dược phẩm và thiết bị y tế.
Đa dạng danh mục sản phẩm
Sản phẩm dinh dưỡng:
- Ensure: Sữa dinh dưỡng dành cho người lớn và người bệnh.
- Similac, Pediasure: Sữa bột cho trẻ em, hỗ trợ phát triển toàn diện.
Thiết bị y tế:
- FreeStyle Libre: Máy đo đường huyết không cần chích máu.
- Mitral Clip: Thiết bị hỗ trợ điều trị bệnh tim.
Dược phẩm:
- Duphaston (hỗ trợ nội tiết nữ), Creon (men tụy), Klacid (kháng sinh).
Thành tựu và chứng nhận
- Top 10 công ty chăm sóc sức khỏe uy tín toàn cầu.
- Chứng nhận WHO-GMP, FDA (Mỹ), CE Mark (Châu Âu).
- Fortune 500 – Một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới.
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: Abbott Laboratories, Illinois, Hoa Kỳ
- Website: www.abbott.com
- Hotline: +1-800-227-5767
Với hơn 130 năm phát triển, Abbott tiếp tục khẳng định vị thế tiên phong trong ngành chăm sóc sức khỏe, mang đến những sản phẩm chất lượng và công nghệ tiên tiến giúp cải thiện cuộc sống con người.