Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Dung dịch tiêm chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L-Ornithin L-Aspartate | 5g/10ml |
Công dụng (Chỉ định)
- Tăng amoniac liên quan đến bệnh gan cấp tính và mạn tính, xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan.
- Điều trị các rối loạn ý thức (tiền hôn mê) hoặc các biến chứng thần kinh (bệnh lý não gan).
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Dạng ống tiêm dùng tiêm truyền tĩnh mạch.
Liều dùng
Liều thông thường:
- Liều khởi đầu là 2 ống 500mg mỗi ngày, dùng trong 1 tuần. Liều này có thể được dùng tiếp tục trong 3 đến 4 tuần nữa. Trong trường hợp bệnh nặng, có thể tăng liều đến 4 ống 500 mg mỗi ngày.
- Viêm gan mạn: Liều điều trị khởi đầu: 10~ 20 g L-Ornithine-L-Aspartate (2 – 4 ống tiêm) mỗi ngày, hòa vào dung dịch tiêm truyền.
Xơ gan:
- Với triệu chứng nhẹ, dùng 5 g L-Ornithine-L-Aspartate mỗi lần, 5 – 20 g mỗi ngày, hòa vào dung dịch tiêm truyền.
- Với triệu chứng trung bình và nặng (bao gồm tiền hôn mê và hôn mê), dùng 40 g L-Ornithine-L-Aspartate mỗi ngày, hòa vào dung dịch tiêm truyền. Có thể điều chỉnh liều dùng theo các triệu chứng lâm sàng.
Quá liều
- Chưa có báo cáo.
Chống chỉ định
- Người nhiễm Acid Lactic.
- Người mẫn cảm với thuốc.
- Người không dung nạp Fructose – Sorbitol.
- Người suy thận.
- Người nhiễm độc Methanol.
- Người thiếu men Fructose 1,6-diphosphate.
Tác dụng phụ
Khi dùng thuốc có thể gặp phải:
- Buồn nôn, nôn.
- Co cứng cơ.
- Tiêu chảy.
Các dấu hiệu bất thường xuất hiện khi dùng thuốc nên được thông báo kịp thời đến bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Hiện nay vẫn chưa có báo cáo nào nói về sự tương tác thuốc giữa L-Ornithine L-Aspartate và các loại thuốc khác.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Thận trọng sử dụng Fegamed 5 Medlac cho đối tượng bị mẫn cảm với thành phần có trong thuốc.
- Trong trường hợp bệnh nhân phải sử dụng thuốc Fegamed 5 Medlac ở liều cao thì cần phải theo dõi nồng độ urê huyết và ure niệu.
- Cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân bị suy thận nặng (bệnh nhân có thể giảm ½ liều).
- Bệnh nhân cần tuân thủ theo đúng chỉ định và liều dùng mà bác sĩ đưa ra.
- Không sử dụng rượu trong quá trình điều trị bằng thuốc vì có thể dẫn đến tổn thương gan nặng hơn.
Thai kỳ và cho con bú
- Thuốc Fegamed 5 Medlac không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú trừ khi thực sự cần thiết.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Sử dụng thận trọng
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Hấp thu: Tại ruột non. Nồng độ hấp thu là khoảng 30-106μmol/L và 0-24μmol/L với L-Ornithine và L-Aspartate.
- Phân bố: Ở ruột thành L-Ornithine và L-Aspartate và thông qua chuyển hóa axit amin khác cũng như phản ứng nitro amin để tạo thành Alanine, Aspartate, Glutamate.
- Chuyển hóa: Qua gan.
- Thải trừ: Ornithine và Aspartate có thời gian bán hủy ngắn 0,3-0,4 giờ. Sản phẩm của nso thải từ qua nước tiểu.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- L-Ornithine L-Aspartate (LOLA) là muối hỗn hợp của Ornithine và Aspartate. Ornithine đóng vai trò là chất kích hoạt Ornithine transcarbamoylase và Carbamoyl phosphate synthetase. Ngoài ra, bản thân Ornithine đóng vai trò là chất nền cho quá trình hình thành urê. Do đó, LOLA có thể kích hoạt chu trình urê quanh cổng ở gan. Aspartate và Ornithine, sau khi chuyển đổi thành α-ketoglutarate, cũng đóng vai trò là nguồn carbon để tổng hợp glutamine quanh tĩnh mạch.
- Trong cơ xương, LOLA điều chỉnh tăng cường tổng hợp Glutamine bằng cách cung cấp cơ chất cho glutamine synthetase. Amoniac được tiêu thụ trong quá trình hình thành urê và tổng hợp Glutamine, do đó LOLA làm giảm nồng độ Amoniac trong máu. Do đó, LOLA là một tác nhân đầy hứa hẹn để sử dụng cho bệnh nhân suy gan cấp tính.
Bảo quản
- Bảo quản thuốc Fegamed 5 Medlac ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tránh ánh nắng mặt trời tiếp xúc trực tiếp với thuốc.
Bài viết được cập nhật lần cuối 10 Tháng 4, 2025