Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nén bao phim chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fexofenadin HCl | 60mg |
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của Fefasdin 60:
- Điều trị triệu chứng trong viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng:
- Thuốc dùng đường uống. Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc sau khi sử dụng.
Liều dùng:
- Liều thông thường cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên x 2 lần/ngày.
- Người già và suy thận: Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn bị suy thận, người già: Bắt đầu dùng liều từ 1 viên x 1 lần/ngày, điều chỉnh liều theo chức năng thận.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
Triệu chứng:
- Thông tin về độc tính cấp của fexofenadin hydroclorid còn hạn chế. Tuy nhiên, buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng đã được báo cáo.
Cách xử trí:
- Sử dụng các biện pháp thông thường để loại bỏ phần thuốc còn chưa được hấp thu ở ống tiêu hoá. Điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
- Thẩm phân máu làm giảm nồng độ thuốc trong máu không đáng kể (1,7%). Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với fexofenadin, terfenadin hoặc với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc FEFASDIN 60 bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp:
- Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.
- Buồn nôn, khó tiêu.
- Nhiễm virus (cảm, cúm), đau bụng kinh, nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
Ít gặp:
- Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng.
- Khô miệng, đau bụng.
Hiếm gặp:
- Mày đay, ngứa, phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
- Các tác dụng không mong muốn của thuốc thường nhẹ, chỉ 2,2% người bệnh phải ngừng thuốc do các tác dụng không mong muốn của thuốc.
Tương tác thuốc
- Erythromycin và ketoconazol làm tăng nồng độ và diện tích dưới đường cong nồng độ – thời gian của fexofenadin hydroclorid trong máu.
- Thuốc kháng acid chứa nhôm, magnesi nếu dùng đồng thời với Fexofenadin hydroclorid sẽ làm giảm hấp thu thuốc, vì vậy phải dùng các thuốc này cách nhau khoảng 2 giờ.
- Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Tuy thuốc không có độc tính trên tim như terfenadin, nhưng vẫn cần thận trọng đối với người đã có nguy cơ tim mạch hoặc đã có khoảng Q – T dài từ trước.
- Không tự dùng thêm thuốc kháng histamin nào khác khi đang sử dụng fexofenadin hydroclorid.
- Thận trọng và điều chỉnh liều lượng thích hợp khi dùng thuốc cho người có chức năng thận suy giảm, người cao tuổi (trên 65 tuổi).
- Độ an toàn và tính hiệu quả của thuốc ở trẻ em dưới 6 tuổi chưa xác định được.
- Cần ngừng fexofenadin ít nhất 24 – 48 giờ trước khi tiến hành các thử nghiệm kháng nguyên tiêm dưới da.
- Thuốc có chứa tá dược lactose, không thích hợp với bệnh nhân bị thiếu hụt men lactase, hội chứng kém hấp thu do thiếu hụt men galactose máu.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
- Chưa có tài liệu nghiên cứu đầy đủ trên người mang thai nên chỉ dùng fexofenadin cho phụ nữ mang thai khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ đối với thai nhi.
Thời kỳ cho con bú
- Không rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, vì vậy nên cần thận trọng khi dùng fexofenadin cho phụ nữ đang cho con bú.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Tuy fexofenadin hydroclorid ít gây buồn ngủ, nhưng vẫn cần phải thận trọng khi lái xe hoặc điều khiển máy móc đòi hỏi phải tỉnh táo.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu:
- Fexofenadin hydroclorid hấp thu tốt khi dùng đường uống và bắt đầu phát huy tác dụng sau khi uống 60 phút. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 2-3 giờ. Thức ăn giàu chất béo làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 17% và kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh của thuốc (đến khoảng 4h). Tác dụng kháng histamin kéo dài hơn 12 giờ.
Phân bố:
- Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương của thuốc là 60-70%, chủ yếu với albumin và alpha-acid glycoprotein. Không rõ thuốc có qua nhau thai hoặc bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng khi dùng terfenadin đã phát hiện được fexofenadin là chất chuyển hóa của terfenadin trong sữa mẹ. Fexofenadin không qua hàng rào máu – não.
Chuyển hóa:
- Fexofenadin rất ít bị chuyển hóa (khoảng 5%, chủ yếu ở niêm mạc ruột. Chỉ có khoảng 0,5-1,5% được chuyển hóa ở gan nhờ hệ enzym cytochrom P450 thành chất có hoạt tính). Khoảng 3,5% liều fexofenadin được chuyển hóa qua pha II (không liên quan đến hệ enzym cytochrom P450) thành dẫn chất methyl este. Chất chuyển hóa này chỉ thấy ở trong phân nên có thể có sự tham gia của các vi khuẩn đường ruột vào chuyển hóa này.
Thải trừ:
- Nửa đời thải trừ của fexofenadin khoảng 14,4 giờ, kéo dài hơn (31-72%) ở người suy thận. Thuốc thải trừ chủ yếu qua phân (xấp xỉ 80%) và nước tiểu (11-12%) dưới dạng không đổi.
Dược động học ở người suy thận:
- Clcr 41-80 ml/phút: Nồng độ đỉnh cao hơn 87%, nửa đời thải trừ dài hơn 50%.
- Clcr 11-40 ml/phút: Nồng độ đỉnh cao hơn 111%, nửa đời thải trừ dài hơn 72%.
- Clcr < 10 ml/phút (ở người đang thực hiện thẩm phân): Nồng độ đỉnh cao hơn 82%, nửa đời thải trừ dài hơn 31% so với người khỏe mạnh.
- Loại bỏ thẩm phân máu không hiệu quả.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Nhóm dược lý: thuốc kháng histamin thế hệ 2, đối kháng thụ thể H1.
- Mã ATC: R06AX26.
- Fexofenadin HCl là thuốc kháng histamin thế hệ hai, có tác dụng đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi. Thuốc là một chất chuyển hoá có hoạt tính của terfenadin nhưng không còn độc tính đối với tim do không ức chế kênh kali liên quan đến sự tái cực tế bào cơ tim. Ở liều điều trị, thuốc không gây ngủ hay ảnh hưởng đến thần kinh trung ương. Thuốc có tác dụng nhanh và kéo dài do thuốc gắn chậm vào thụ thể H1, tạo thành phức hợp bền vững và tách ra chậm.
Bảo quản
- Để thuốc nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ không quá 30°C.
- Để xa ngoài tầm tay trẻ em.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 29 Tháng 9, 2025
Thông tin thương hiệu

Khapharco
Giới thiệu về Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco)
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực dược phẩm. Với hơn 30 năm phát triển, Khapharco không ngừng nghiên cứu, sản xuất và phân phối các sản phẩm dược phẩm chất lượng cao, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng. Công ty sở hữu hệ thống sản xuất đạt chuẩn GMP-WHO, cùng mạng lưới phân phối rộng khắp trong và ngoài nước.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 1983: Thành lập với mục tiêu cung cấp dược phẩm chất lượng cho người dân Việt Nam.
- 2002: Chính thức chuyển đổi sang mô hình Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa.
- 2010: Đầu tư mở rộng nhà máy sản xuất đạt chuẩn GMP-WHO.
- 2015: Mở rộng danh mục sản phẩm, bao gồm thuốc điều trị, thực phẩm chức năng, thiết bị y tế.
- 2023: Tăng cường hợp tác quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu sang Đông Nam Á.
Thế mạnh của Khapharco
Sản phẩm và công nghệ tiên tiến
- Thuốc điều trị: Đa dạng nhóm thuốc từ tim mạch, thần kinh, tiêu hóa, kháng sinh.
- Thực phẩm chức năng: Hỗ trợ sức khỏe, tăng cường miễn dịch.
- Thiết bị y tế: Cung cấp các sản phẩm y tế tiên tiến, phục vụ bệnh viện và phòng khám.
- Dây chuyền sản xuất hiện đại: Nhà máy đạt tiêu chuẩn GMP-WHO, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Cam kết phát triển bền vững
- Chứng nhận chất lượng: Đạt chuẩn GMP-WHO, ISO 9001, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Ứng dụng công nghệ xanh: Hướng đến sản xuất bền vững, giảm tác động môi trường.
- Trách nhiệm xã hội: Hỗ trợ y tế cộng đồng, cung cấp thuốc giá hợp lý cho vùng khó khăn.
Thành tựu nổi bật
- Hơn 40 năm phát triển, trở thành thương hiệu dược phẩm uy tín tại Việt Nam.
- Mạng lưới phân phối toàn quốc, xuất khẩu sang nhiều quốc gia Đông Nam Á.
- Đối tác chiến lược của nhiều tập đoàn dược phẩm lớn trên thế giới.
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: 78 Lý Thánh Tôn, Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam.
- Điện thoại: (0258) 3822 775
- Website: www.khapharco.com.vn
Khapharco cam kết tiếp tục đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng hành cùng sự phát triển của ngành dược phẩm Việt Nam.