Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nén chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Buspirone Hydrochloride | 5mg |
Công dụng (Chỉ định)
- Thuốc Buspirone 5mg là thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng lo lắng như sợ hãi, căng thẳng, khó chịu, chóng mặt, nhịp tim đập mạnh và các triệu chứng thể chất khác, có thể kèm hoặc không kèm theo các triệu chứng trầm cảm.
- Thuốc Buspirone 5mg được dùng điều trị rối loạn lo âu lan tỏa (GAD)
Cách dùng & Liều dùng
Thuốc Buspirone 5mg được sử dụng bằng đường uống, theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bệnh nhân có thể dùng thuốc Buspirone kèm hoặc không kèm thức ăn.
- Liều lượng nên được cá thể hóa cho từng bệnh nhân.
- Liều khởi đầu thông thường là 5 mg x 2-3 lần/ngày. Có thể tăng liều sau mỗi 2-3 ngày. Liều điều trị thông thường là 15-30 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần. Liều khuyến cáo tối đa không được vượt quá 60 mg mỗi ngày.
Đối tượng khác
- Bệnh nhân cao tuổi: Dùng liều tương tự người lớn.
- Suy giảm chức năng thận: Sử dụng buspirone một cách thận trọng và nên dùng liều thấp, hai lần mỗi ngày. Đáp ứng và các triệu chứng của bệnh nhân nên được đánh giá cẩn thận trước khi tăng liều. Không dùng cho suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 20 mL/phút/1,72 m2).
- Suy giảm chức năng gan: Nên sử dụng buspirone một cách thận trọng và liều lượng nên được điều chỉnh cẩn thận để giảm nguy cơ xảy ra các tác dụng không mong muốn trên thần kinh trung ương. Khi tăng liều, cần cân nhắc cẩn thận sau 4-5 ngày dùng liều trước đó. Không dùng cho suy gan nặng.
Quá liều
Quá liều Buspirone và xử trí
Quá liều và độc tính
- Triệu chứng quá liều thường gặp nhất là buồn nôn, nôn, nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, ù tai, bồn chồn, đau quặn thắt và đau dạ dày. Nhịp tim chậm mức độ nhẹ và hạ huyết áp cũng đã được báo cáo. Các triệu chứng ngoại tháp đã được báo cáo khi dùng ở liều điều trị. Hiếm khi xảy ra co giật.
Cách xử lý khi quá liều
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho buspirone. Buspirone không bị loại bỏ bằng thẩm tách máu. Nên làm rỗng dạ dày càng nhanh càng tốt. Nên điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Lợi ích của việc khử độc trong dạ dày là không chắc chắn. Cân nhắc dùng than hoạt nếu bệnh nhân nhập viện trong vòng 1 giờ sau khi uống trên 5 mg/kg với điều kiện bệnh nhân không quá buồn ngủ.
Quên liều và xử trí
- Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
Chống chỉ định của thuốc Buspirone Hydrochloride trong những trường hợp sau đây:
- Người bệnh quá mẫn với hoạt chất chính hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc Buspirone
- Suy giảm chức năng thận hoặc gan nặng
- Đang nhiễm độc cấp tính với: rượu, thuốc ngủ, các loại thuốc giảm đau, thuốc chống loạn thần
- Động kinh
- Bệnh nhân đang thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) trong vòng 14 ngày trước đó.
Chống chỉ định thuốc Buspirone Hydrochloride ở đây cần được hiểu là chống chỉ định tuyệt đối, nghĩa không vì bất cứ lý do nào mà chống chỉ định lại có thể linh động trong việc sử dụng thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp
- Lo lắng, mất ngủ, rối loạn chú ý, trầm cảm, trạng thái lú lẫn, rối loạn giấc ngủ, tức giận, phấn khích, loạn cảm, phối hợp bất thường, run, chóng mặt, nhức đầu, nhìn mờ, ù tai, nhịp tim nhanh, đau ngực, nghẹt mũi, đau hầu họng, buồn nôn, đau bụng, khô miệng, tiêu chảy, táo bón, nôn, mồ hôi lạnh, phát ban, đau cơ xương, mệt mỏi.
Hiếm gặp
- Loạn thần, ảo giác, thay đổi nhân cách, rối loạn vận động, hội chứng serotonin, co giật, tác dụng ngoại tháp, Parkinson, hội chứng chân không nghỉ, tầm hình hình ống, loạn trương lực cơ, mất điều hoà, chứng hay quên, bồn chồn, bí tiểu.
Tương tác thuốc
Không khuyến cáo dùng chung Buspirone Hydrochloride 10mg với các thuốc sau:
- Thuốc ức chế MAO (phenelzine và tranylcypromine): Có thể gây tăng huyết áp.
- Erythromycin, itraconazole: Tăng cao nồng độ buspirone trong huyết tương. Nếu cần sử dụng kết hợp, nên dùng liều thấp buspirone (ví dụ 2,5 mg x 2 lần / ngày). Việc điều chỉnh liều tiếp theo của một trong hai loại thuốc phải dựa trên đáp ứng lâm sàng.
Các phối hợp cần thận trọng:
- Diltiazem, verapamil: Tăng nồng độ buspirone trong huyết tương, có thể làm tăng tác dụng và độc tính của buspirone.
- Rifampicin: Rifampicin gây chuyển hóa buspirone qua CYP3A4, làm giảm nồng độ buspirone trong huyết tương và giảm tác dụng của buspirone.
- Thuốc chống trầm cảm: Trường hợp tăng huyết áp ở bệnh nhân dùng buspirone và thuốc ức chế monoamine oxidase (phenelzine và tranylcypromine) đã được báo cáo. Buspirone không nên được sử dụng đồng thời với MAOI.
- Baclofen, lofexidine, nabilone, thuốc kháng histamine có thể làm tăng các tác dụng an thần của buspirone.
- Buspirone nên được sử dụng thận trọng khi kết hợp với các thuốc tăng hoạt hệ serotonergic (bao gồm thuốc ức chế MAO, L-tryptophan, triptan, tramadol, linezolid, SSRI, lithium và St. John’s Wort) vì đã có báo cáo về hội chứng serotonin xảy ra ở bệnh nhân điều trị đồng thời buspirone với SSRI. Nếu nghi ngờ tình trạng này, nên ngừng ngay việc điều trị bằng buspirone và bắt đầu điều trị triệu chứng hỗ trợ.
- Nefazodone: Làm tăng rõ rệt nồng độ buspirone trong huyết tương. Khuyến cáo nên giảm liều buspirone khi dùng chung với nefazodone. Việc điều chỉnh liều tiếp theo của một trong hai loại thuốc phải dựa trên phản ứng lâm sàng.
- Các chất ức chế và cảm ứng CYP3A4 khác: Khi dùng với chất ức chế mạnh CYP3A4, nên sử dụng một cách thận trọng liều lượng buspirone thấp như 2,5 mg hai lần mỗi ngày. Khi sử dụng kết hợp với chất cảm ứng mạnh của CYP3A4 (phenobarbital, phenytoin, carbamazepine, St. John’s Wort) có thể cần điều chỉnh liều lượng của buspirone để duy trì tác dụng giải lo âu của buspirone.
- Fluvoxamine: Khi điều trị ngắn hạn với fluvoxamine và buspirone, nồng độ buspirone trong huyết tương tăng gấp đôi so với đơn trị liệu với buspirone.
- Haloperidol: Dùng đồng thời haloperidol và buspirone có thể làm tăng nồng độ haloperidol trong huyết thanh.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Lưu ý chung
- Buspirone nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có các tình trạng sau: Bệnh tăng nhãn áp góc hẹp cấp tính, bệnh nhược cơ, lệ thuộc thuốc, tiền sử suy gan hoặc suy thận. Nên tránh sử dụng rượu khi đang dùng buspirone.
- Buspirone không có biểu hiện dung nạp chéo với benzodiazepine và các thuốc an thần / gây ngủ thông thường khác. Thuốc không ngăn chặn hội chứng cai thường thấy khi ngừng điều trị bằng các thuốc này. Bệnh nhân nên được ngưng từ từ các thuốc này trước khi bắt đầu điều trị bằng buspirone.
- Buspirone không nên được sử dụng đơn trị để điều trị trầm cảm. Thuốc cũng có thể che dấu các dấu hiệu lâm sàng của trầm cảm.
- Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả lâu dài của buspirone chưa được xác định ở những người dưới 18 tuổi. Buspirone không được khuyến cáo ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- Hội chứng serotonin: Sử dụng đồng thời buspirone và các tác nhân serotonergic khác, như chất ức chế MAO, chất ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin (SSRI), chất ức chế tái hấp thu serotonin norepinephrine (SNRI) hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể dẫn đến hội chứng serotonin, một tình trạng có khả năng đe dọa tính mạng. Nếu cần thiết phối hợp, nên theo dõi cẩn thận bệnh nhân, đặc biệt trong thời gian bắt đầu điều trị và tăng liều. Các triệu chứng của hội chứng serotonin có thể bao gồm thay đổi trạng thái tâm thần, rối loạn hệ thần kinh tự chủ, bất thường thần kinh cơ và/hoặc các triệu chứng tiêu hóa. Nếu nghi ngờ có hội chứng serotonin, nên giảm liều hoặc ngừng điều trị tùy theo mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
Lưu ý với phụ nữ có thai
- Dữ liệu về việc sử dụng buspirone ở phụ nữ mang thai còn hạn chế. Các tác dụng không mong muốn đã được báo cáo sau khi dùng liều cao của thuốc. Tốt nhất là tránh sử dụng buspirone trong thời kỳ mang thai.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú
- Hiện chưa biết buspirone hoặc chất chuyển của buspirone có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng điều trị bằng buspirone cần tính đến lợi ích của việc cho con bú và lợi ích của liệu pháp đối với người mẹ.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc
- Buspirone có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, suy giảm nhận thức, do đó có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Bệnh nhân cần thận trọng.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu
- Buspirone hấp thu nhanh chóng ở đường tiêu hoá nhưng bị chuyển hoá mạnh trước khi vào tuần hoàn chung. Nồng độ đỉnh đạt được sau 60-90 phút.
Phân bố
- Trạng thái cân bằng đạt được sau 2 ngày dùng liều lặp lại. Khoảng 95% thuốc gắn với protein huyết tương.
Chuyển hóa
- Buspirone được chuyển hoá thành 2 chất chuyển hóa chính: 1-(2-pyrimidinyl)-piperazine và 5-hydroxybuspirone. Chỉ 1-(2-pyrimidinyl)-piperazine là có tác dụng dược lý.
Thải trừ
- Thời gian bán thải của buspirone khoảng 2-11 giờ. Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu, một ít qua mật.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Buspirone thuộc nhóm thuốc azapirone, có hoạt tính giải lo âu, nhưng không có tác dụng an thần, giãn cơ và chống co giật.
- Cơ chế hoạt động của buspirone vẫn chưa được giải thích đầy đủ. Bằng chứng cho đến nay cho thấy rằng tác động của thuốc là do tác dụng trên các thụ thể serotonin (5-HT). Buspirone chủ vận toàn phần lên thụ thể phụ 5-HT1A tiền synap và chủ vận một phần lên thụ thể 5-HT1A hậu synap. Tác động này tạo ra những thay đổi lâu dài trong dẫn truyền thần kinh 5-HT trung ương, cho hiệu quả điều trị lo âu.
- Buspirone được cho là có hoạt tính đối kháng tại các thụ thể dopamine D2 ở liều lượng dùng cho chứng rối loạn lo âu, mặc dù không rõ liệu tác động này có liên quan đến tác dụng giải lo âu hay không.
Bảo quản
- Tránh ánh nắng trực tiếp
- Để xa tầm tay trẻ em
Bài viết được cập nhật lần cuối 30 Tháng 10, 2024
Thông tin thương hiệu

Unichem
Giới thiệu về Unichem
Unichem Laboratories Ltd. là một trong những công ty dược phẩm hàng đầu của Ấn Độ, chuyên sản xuất và phân phối các loại thuốc chất lượng cao trên toàn cầu. Được thành lập vào năm 1944 bởi Amrut Mody, Unichem đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một thương hiệu uy tín trong ngành dược phẩm, nổi bật với các dòng sản phẩm về tim mạch, thần kinh, tiểu đường, tiêu hóa và kháng sinh.
Unichem cam kết cung cấp các loại thuốc an toàn, hiệu quả và giá cả hợp lý, đồng thời đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để mang đến các giải pháp điều trị tiên tiến.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 1944: Unichem được thành lập tại Ấn Độ bởi doanh nhân Amrut Mody.
- 1976: Thành lập nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn tại Goa, Ấn Độ.
- 1990s: Mở rộng thị trường quốc tế, xuất khẩu sản phẩm sang Châu Âu và Mỹ.
- 2007: Unichem được cấp phép bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), mở đường vào thị trường Mỹ.
- 2017: Bán mảng kinh doanh tại Hoa Kỳ cho Torrent Pharmaceuticals để tập trung vào nghiên cứu và phát triển.
Hiện nay: Unichem tiếp tục mở rộng hoạt động trên toàn cầu, tập trung vào các sản phẩm chất lượng cao và đổi mới công nghệ.
Danh mục sản phẩm của Unichem
Thuốc biệt dược và thuốc generic
Unichem cung cấp nhiều loại thuốc generic và biệt dược gốc phục vụ điều trị trong các lĩnh vực sau:
- Tim mạch: Thuốc điều trị cao huyết áp, suy tim, rối loạn lipid máu.
- Thần kinh: Thuốc điều trị trầm cảm, động kinh, Parkinson.
- Tiểu đường: Các loại thuốc kiểm soát đường huyết.
- Tiêu hóa: Thuốc chống viêm loét dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa.
- Kháng sinh và kháng virus: Điều trị nhiễm trùng, viêm phổi, bệnh truyền nhiễm.
Hoạt chất và thành phẩm dược phẩm
- Bên cạnh thuốc thành phẩm, Unichem còn cung cấp nguyên liệu dược phẩm (API) cho nhiều công ty dược phẩm khác trên toàn thế giới.
Thế mạnh của Unichem
- Chất lượng hàng đầu: Các sản phẩm của Unichem đạt tiêu chuẩn FDA (Hoa Kỳ), EMA (Châu Âu), WHO-GMP.
- Hệ thống sản xuất hiện đại: Nhà máy sản xuất đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Mạnh tay đầu tư vào R&D, liên tục cải tiến công thức và công nghệ bào chế.
- Mạng lưới phân phối toàn cầu: Sản phẩm của Unichem có mặt tại hơn 50 quốc gia, bao gồm Mỹ, Châu Âu, Châu Phi và Đông Nam Á.
Thành tựu nổi bật
- Được cấp phép xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản.
- Nhiều sản phẩm nằm trong danh mục thuốc thiết yếu do WHO khuyến nghị.
- Nhiều năm liền đạt giải thưởng Doanh nghiệp dược phẩm xuất sắc tại Ấn Độ.
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: Unichem Bhavan, Prabhat Estate, Mumbai, Ấn Độ.
- Website: www.unichemlabs.com
- Điện thoại: +91 22 6688 8333
Unichem cam kết tiếp tục đổi mới và mở rộng thị trường để mang đến những giải pháp điều trị hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng sống của bệnh nhân trên toàn thế giới.