Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên đặt chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ruscogenines | 10mg |
Trimebutine | 120mg |
Công dụng (Chỉ định)
- Thuốc proctolog với 2 thành phần hoạt chất chính là trimebutine và ruscogenin.
- Hai hoạt chất này có khả năng chống co thắt, đồng thời làm tăng trương lực tĩnh mạch và tăng sự cản trở của những mạch nhỏ. Từ đây mà thuốc có thể được chỉ định để điều trị các triệu chứng đau và ngứa hậu môn ở các bệnh như trĩ, nứt hậu môn.
- Đồng thời, với tác dụng chủ vận Antimuscarinic và là một Opioid yếu, Trimebutine có thể làm giảm đau nhẹ. Thông thường, hoạt chất này được sử dụng nhằm điều trị hội chứng ruột kích thích và rối loạn nhu động đường tiêu hóa dưới.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng Proctolog
- Bước 1: Proctolog dạng đặt hậu môn bản chất là một viên đạn mềm nên khi mua về, bệnh nhân nên để vào ngăn mát tủ lạnh khoảng 15 phút cho cứng lại.
- Bước 2: Rửa tay bằng xà phòng và nước.
- Bước 3: Sau đó vệ sinh hậu môn sạch sẽ (có thể bằng nước muối loãng để sạch khuẩn), lau khô bằng khăn mềm.
- Bước 4: Ngồi xổm hoặc nằm nghiêng người sang 1 bên với một cong chân và một chân thẳng; co đầu gối phía trên lên để thuận tiện cho việc nhét vào.
- Bước 5: Đưa thuốc nhẹ nhàng và dứt khoát vào hậu môn. Đồng thời, bệnh nhân có thể cho 1 ít nước vào để làm ẩm phần cuối viên đạn.
- Bước 6: Đặt thuốc nằm gọn trong ống hậu môn là được, không cần nhét quá sâu đồng thời cũng nên đẩy vừa mạnh để nó không bị trôi tuột ra ngoài.
- Bước 7: Sau đó, bệnh nhân nên khép hờ chân lại rồi ngồi hoặc nằm yên tùy ý.
- Bước 8: Rửa tay lại bằng xà phòng và nước.
Liều dùng Proctolog
- Liều khuyến cáo: Mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1 viên. Thời gian điều trị thường kéo dài trong 5 – 7 ngày liên tục.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
- Trong trường hợp khẩn cấp hãy gọi cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc trạm y tế gần nhất.
Làm gì nếu quên 1 liều?
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
Thuốc Proctolog chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Có tiền sử bị các phản ứng quá mẫn khi sử dụng thuốc có chứa các hoạt chất ruscogenin và trimebutine, đặc biệt là dị ứng với các thành phần tá dược của thuốc đặt nhất là tá dược propylen glycol.
- Hiện nay cũng chưa có nghiên cứu nào chứng minh về tính an toàn khi sử dụng thuốc proctolog ở đối tượng trẻ em. Vì vậy không nên sử dụng thuốc proctolog để điều trị cho trẻ em. Những trường hợp thật sự cần thiết phải sử dụng, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng loại thuốc này cho trẻ.
Tác dụng phụ
Những tác dụng phụ đã được báo cáo khi sử dụng thuốc proctolog được biết đến như:
- Trên hệ tiêu hóa: phổ biến hay gặp là tình trạng rối loạn tiêu hóa, khô miệng, chán ăn…
- Ở hệ thần kinh, người sử dụng thuốc proctolog có thể cảm thấy hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi,…
- Ngoài ra còn có những trường hợp báo cáo sau khi sử dụng thấy tình trạng nổi mẩn
Không phải tất cả mọi người sau khi sử dụng thuốc đều có những tác dụng không mong muốn này. Báo cáo với bác sĩ khi gặp các biểu hiện lạ để được tư vấn.
Tương tác thuốc
- Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ.
- Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và các thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không nên dùng hay tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
- Theo dõi hạn sử dụng của thuốc trên bao bì và vứt bỏ thuốc đã quá hạn sử dụng vào đúng nơi quy định.
- Việc dùng thuốc này không đặc hiệu với điều trị các bệnh hậu môn khác, vì thế bạn vẫn cần thực hiện điều trị riêng với mỗi bệnh.
- Chỉ nên dùng viên đạn trong thời gian ngắn, nếu bệnh chưa cải thiện, hay thăm khám lại và hỏi ý kiến của bác sĩ điều trị.
- Nếu nghi ngờ về bất kỳ tác dụng phụ nào có thể xảy ra, hãy tham khảo sự tư vấn thêm từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Phụ nữ có thai và cho con bú
- Chưa có nghiên cứu về mức độ an toàn khi sử dụng thuốc cho ở phụ nữ có thai và cho con bú.
- Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ và chuyên gia trước khi sử dụng
Người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng cho người lái xe và vận hành máy móc.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Hấp thu
Hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh của hoạt chất trong huyết tương đạt được trong vòng 1 giờ.
Phân bố
- Trimebutine ở dạng liên kết với protein tối thiểu 5% trong huyết tương.
- Trimebutine ít đi qua hàng rào nhau thai.
Chuyển hóa
- Trimebutine trải qua quá trình chuyển hóa đầu tiên ở gan thành nortributine hoặc hoặc N-monodesmethyltrimebutine là chất chuyển hóa có hoạt tính trên đại tràng, chất chuyển hóa này trải qua quá trình N-demethyl hóa thứ 2 tạo thành N-didesmethyltrimebutine.
- Trimebutine cũng dễ bị sulphat và / hoặc liên hợp với axit glucuronic để thải trừ.
Thải trừ
- Đường bài tiết chính là qua nước tiểu, một lượng nhỏ (5-12%) qua phân.
- T1/2 khoảng 10-12 giờ.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Trimebutine có tác dụng kháng serotonin làm giảm nhu động bất thường nhưng không làm thay đổi nhu động bình thường của đường tiêu hóa, giảm đau bụng.
Trimebutine đẩy nhanh quá trình làm rỗng dạ dày, điều chỉnh hoạt động co bóp của ruột kết.
Trimebutine được sử dụng để phục hồi chức năng bình thường của ruột, thường ở dạng muối trimebutine maleate.
.
Bảo quản
- Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
- Để xa tầm tay trẻ em
Bài viết được cập nhật lần cuối 5 Tháng 12, 2024
Thông tin thương hiệu

Pfizer
Giới thiệu về Pfizer
Pfizer Inc. là một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới, chuyên nghiên cứu, phát triển và sản xuất các loại thuốc, vắc-xin và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Công ty có trụ sở chính tại New York, Hoa Kỳ và hoạt động tại hơn 150 quốc gia trên toàn cầu.
Pfizer cam kết đổi mới trong lĩnh vực y học nhằm mang đến những phương pháp điều trị tiên tiến, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho con người.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 1849: Pfizer được thành lập tại Brooklyn, New York, bởi Charles Pfizer và Charles Erhart.
- 1940s: Phát triển và sản xuất hàng loạt penicillin, cứu sống hàng triệu người trong Thế chiến II.
- 1998: Giới thiệu Viagra, thuốc điều trị rối loạn cương dương mang tính đột phá.
- 2000s: Sáp nhập với Warner-Lambert (2000), Pharmacia (2003) và Wyeth (2009), mở rộng danh mục sản phẩm.
- 2020: Cùng BioNTech phát triển vắc-xin Pfizer-BioNTech COVID-19, một trong những vắc-xin đầu tiên được cấp phép sử dụng khẩn cấp.
- Hiện nay: Tiếp tục nghiên cứu trong các lĩnh vực ung thư, bệnh hiếm gặp, tiểu đường và miễn dịch học.
Danh mục sản phẩm của Pfizer
Dược phẩm điều trị
- Ung thư: Ibrance (ung thư vú), Xtandi (ung thư tuyến tiền liệt).
- Tim mạch: Eliquis (chống đông máu), Lipitor (giảm cholesterol).
- Hệ thần kinh: Lyrica (điều trị đau thần kinh), Zoloft (trầm cảm).
- Nhiễm trùng: Zithromax (kháng sinh), Diflucan (nấm da và niêm mạc).
Vắc-xin
- COVID-19: Pfizer-BioNTech COVID-19 vaccine.
- Viêm phổi: Prevnar 13.
- Viêm màng não: Trumenba.
Các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác
- Vitamin và thực phẩm chức năng: Centrum, Caltrate.
- Thuốc không kê đơn: Advil (giảm đau), ChapStick (dưỡng môi).
Thế mạnh của Pfizer
Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D)
- Hàng năm chi hàng tỷ USD vào R&D.
- Sở hữu nhiều trung tâm nghiên cứu tại Mỹ, Châu Âu và Châu Á.
Công nghệ tiên tiến
- Ứng dụng công nghệ sinh học và trí tuệ nhân tạo vào nghiên cứu thuốc.
- Đi đầu trong lĩnh vực mRNA (vắc-xin COVID-19).
Cam kết vì cộng đồng
- Hợp tác với WHO và các tổ chức y tế toàn cầu.
- Chương trình hỗ trợ bệnh nhân tại các quốc gia đang phát triển.
Thành tựu nổi bật
- Nằm trong danh sách Fortune 500 những công ty dược phẩm hàng đầu thế giới.
- Nhận nhiều giải thưởng về đổi mới y học, đặc biệt trong lĩnh vực ung thư và vắc-xin.
- Đóng góp lớn trong đại dịch COVID-19, sản xuất hàng tỷ liều vắc-xin cho toàn cầu.
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: 66 Hudson Boulevard East, New York, NY 10001, Hoa Kỳ.
- Website: https://www.pfizer.com
- Điện thoại: +1-212-733-2323
Pfizer cam kết tiếp tục đổi mới và phát triển những giải pháp y tế tiên tiến, góp phần nâng cao sức khỏe toàn cầu.