Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nang mềm chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Vitamin E | 400IU |
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của Pms-Vitamin E 400 IU:
- Điều trị tình trạng thiếu vitamin E do các tình trạng bệnh lý như xơ nang tuyến tụy, bệnh thiếu betalipoprotein máu, bệnh thiếu máu beta – thalassemia, bệnh tế bào hồng cầu hình liềm.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Dùng đường uống.
- Nếu bệnh nhân không uống được hoặc hấp thu kém có thể thay thế thuốc uống bằng các chế phẩm thuốc tiêm vitamin E (tiêm bắp).
Liều dùng
Đơn vị: 01 IU là hoạt tính của 01 mg chế phẩm chuẩn của dl – alpha tocopheryl acetat.
- Xơ nang tuyến tụy: Uống 100 – 200 IU/ngày.
- Bệnh thiếu betalipoprotein máu: Uống 50 – 100 IU/kg/ngày.
- Bệnh thiếu máu beta – thalassemia: Uống 750 IU/ngày.
- Bệnh tế bào hồng cầu hình liềm: Uống 450 IU/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
- Chưa thấy quá liều ở liều điều trị.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Pms – Vitamin E 400 IU, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Vitamin E thường dung nạp tốt.
- Dùng liều cao có thể gây tiêu chảy, đau bụng, các rối loạn tiêu hoá khác và cũng có thể gây mệt mỏi, yếu.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
- Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
- Vitamin E đối kháng với tác dụng của vitamin K, nên làm tăng thời gian đông máu.
- Nồng độ vitamin E thấp ở người bị kém hấp thu do thuốc (như kém hấp thu khi dùng cholestyramin).
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Không có lưu ý đặc biệt của vitamin E ở liều điều trị.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
- Thiếu hoặc thừa vitamin E đều không gây biến chứng cho mẹ và thai nhi.
- Ở người mẹ được dinh dưỡng tốt, lượng vitamin E có trong thức ăn là đủ và không cần bổ sung.
- Nếu chế độ ăn kém, nên bổ sung cho đủ nhu cầu hàng ngày khi có thai.
Thời kỳ cho con bú
- Vitamin E vào sữa. Sữa người có lượng vitamin E gấp 5 lần sữa bò và có hiệu quả hơn trong việc duy trì đủ lượng vitamin E cho trẻ đến 1 năm tuổi.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc dùng được cho người đang vận hành máy móc hay lái xe. Tuy nhiên cần phải chắc rằng thuốc không ảnh hưởng gì đến việc vận hành máy móc hay lái xe.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Để vitamin E hấp thu qua đường tiêu hoá, mật và tuyến tuỵ phải hoạt động bình thường. Lượng vitamin E hấp thu giảm khi liều dùng tăng lên. Thuốc vào máu qua vi thể dưỡng chấp trong bạch huyết, được phân bố rộng rãi vào tất cả các mô và tích lại ở mô mỡ.
- Một ít vitamin E chuyển hoá ở gan thành các glucuronide của acid tocopheronic và gamma – lacton của acid này, rồi thải qua nước tiểu. Hầu hết liều dùng thải trừ chậm vào mật. Vitamin E vào sữa, nhưng rất ít qua nhau thai.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Vitamin E là một vitamin tan trong dầu, có tác dụng như chất chống oxy hóa, có khả năng khử các gốc tự do như các peroxid – được tạo ra từ các acid béo – nhằm bảo vệ màng tế bào và các cơ cấu thiết yếu khác của tế bào.
- Vitamin E cũng được dùng làm thuốc chống oxy hóa kết hợp với vitamin C, vitamin A và selenium.
Bảo quản
- Để thuốc nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ không quá 30℃.
- Để xa ngoài tầm tay trẻ em.
Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 20 Tháng 7, 2025