Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Dung dịch tiêm chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Semaglutide | 5mg |
Cyanocobalamin | 0.5mg |
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của Empower Semaglutide/Cyanocobalamin 5mg/0.5mg/ml:
- Bổ sung vitamin B12 cho người bị thiếu hụt do kém hấp thu hoặc chế độ ăn uống không đủ.
- Hỗ trợ kiểm soát cân nặng ở người thừa cân hoặc béo phì.
- Kiểm soát đường huyết ở người bị tiền tiểu đường hoặc tiểu đường type 2 có kèm béo phì.
- Điều hòa cảm giác thèm ăn và tín hiệu phần thưởng thức ăn trong não.
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
Thuốc Empower Semaglutide/Cyanocobalamin được dùng bằng đường tiêm dưới da (subcutaneous), không tiêm tĩnh mạch.
Vị trí tiêm nên luân phiên thay đổi, tránh tiêm lặp lại ở cùng một chỗ:
- Mặt trước đùi
- Bụng (cách rốn ít nhất 5cm)
- Mặt ngoài cánh tay
Quy trình tiêm:
- Rửa tay sạch và sát trùng vị trí tiêm bằng cồn.
- Không sử dụng nếu dung dịch bị đổi màu, đục hoặc có cặn.
- Vứt bỏ kim tiêm đã sử dụng vào thùng chứa vật sắc nhọn chuyên dụng.
- Không dùng thuốc sau 28 ngày kể từ lần tiêm đầu tiên.
Liều dùng
Liều dùng sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy theo:
- Tình trạng sức khỏe
- Mức độ đáp ứng điều trị
- Mục tiêu điều trị (giảm cân, bổ sung B12, kiểm soát đường huyết…)
Không tự ý điều chỉnh liều mà không có chỉ định từ chuyên gia y tế.
Chống chỉ định
- Dị ứng với semaglutide, vitamin B12, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC) hoặc hội chứng tân sinh nội tiết đa tuyến typ 2 (MEN 2).
- Tiền sử viêm tụy, loạn nhịp tim nhanh, hoặc trầm cảm nặng/khuynh hướng tự tử.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Buồn nôn, nôn
- Đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón
- Mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu
- Khó tiêu
Tác dụng phụ nghiêm trọng cần báo bác sĩ ngay:
- Sưng cổ, khàn tiếng kéo dài
- Khó thở, khó nuốt
- Rối loạn thị giác
- Đau bụng dữ dội (nguy cơ viêm tụy)
- Tăng nhịp tim bất thường
- Triệu chứng hạ đường huyết
- Rối loạn tâm trạng nặng như trầm cảm, ý nghĩ tự tử
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (hiếm gặp):
-
Nổi mề đay, ngứa, sưng mặt/môi/lưỡi/họng, chóng mặt dữ dội, khó thở.
Tương tác thuốc
- Semaglutide có thể làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, ảnh hưởng đến hấp thu các thuốc uống khác.
- Tương tác với thuốc gây mê: Báo với bác sĩ nếu chuẩn bị phẫu thuật.
- Báo cho bác sĩ toàn bộ thuốc bạn đang dùng, kể cả thực phẩm chức năng hay thuốc không kê đơn.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Kiểm tra định kỳ hàm lượng vitamin B12 và công thức máu toàn phần (CBC).
- Theo dõi sát tâm trạng và hành vi trong quá trình điều trị.
- Không sử dụng nếu thuốc đã hết hạn hoặc quá 29 ngày kể từ khi mở lọ.
- Không chia sẻ thuốc với người khác.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Không khuyến cáo sử dụng semaglutide trong thai kỳ do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.
- Chưa có đủ dữ liệu về sự bài tiết của thuốc qua sữa mẹ. Tham khảo bác sĩ trước khi dùng nếu đang cho con bú.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Cần thận trọng do thuốc có thể gây: Mệt mỏi, chóng mặt, thay đổi thị giác
- Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết rõ phản ứng của cơ thể với thuốc.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Semaglutide
Hấp thu:
- Dạng tiêm (Ozempic/Wegovy): Sau khi tiêm dưới da, Semaglutide được hấp thu chậm và ổn định, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 đến 3 ngày. Điều này cho phép tần suất dùng thuốc chỉ một lần mỗi tuần, rất tiện lợi cho người bệnh.
- Dạng uống (Rybelsus): Dạng viên uống của Semaglutide có sự hấp thu khác biệt. Để thuốc được hấp thu hiệu quả, viên thuốc chứa một chất tăng cường hấp thu đặc biệt (SNAC). Bạn cần uống Rybelsus vào buổi sáng khi đói, với một lượng nước nhỏ (khoảng 120ml), ít nhất 30 phút trước bữa ăn hoặc các loại thuốc uống khác. Dù vậy, sinh khả dụng của dạng uống vẫn thấp hơn đáng kể so với dạng tiêm.
Phân bố:
- Semaglutide gắn kết mạnh mẽ với albumin huyết tương (hơn 99%), một loại protein trong máu. Điều này giúp thuốc được vận chuyển khắp cơ thể và duy trì nồng độ ổn định trong thời gian dài.
Chuyển hóa:
- Không giống nhiều loại thuốc được chuyển hóa bởi hệ thống enzyme CYP450 ở gan, Semaglutide được chuyển hóa thông qua quá trình phân giải protein (tương tự như cách cơ thể xử lý protein tự nhiên) và liên kết với acid béo.
Thải trừ:
- Semaglutide và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân. Nhờ thời gian bán thải dài (khoảng 1 tuần), thuốc tích lũy chậm đến nồng độ ổn định trong khoảng 4-5 tuần sau khi bắt đầu dùng.
Cyanocobalamin
Hấp thu
Quá trình hấp thu Vitamin B12 khá phức tạp:
- Cần yếu tố nội tại (Intrinsic Factor – IF): B12 từ thực phẩm cần được giải phóng khỏi protein bởi axit dạ dày và pepsin, sau đó kết hợp với yếu tố nội tại (một glycoprotein do tế bào thành dạ dày tiết ra). Phức hợp B12-IF này được hấp thu chủ yếu ở hồi tràng cuối của ruột non.
- Hấp thu thụ động: Khi dùng liều Cyanocobalamin rất cao (ví dụ, đường uống liều cao), một phần B12 có thể được hấp thu trực tiếp qua niêm mạc ruột non mà không cần yếu tố nội tại. Đây là lý do tại sao liệu pháp B12 đường uống liều cao có thể hiệu quả ngay cả ở những người thiếu yếu tố nội tại.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến hấp thu:
- Bệnh lý đường tiêu hóa (viêm teo dạ dày, bệnh Crohn, bệnh Celiac).
- Phẫu thuật cắt dạ dày hoặc một phần ruột.
- Một số loại thuốc (sẽ đề cập chi tiết ở phần tương tác).
Phân bố và chuyển hóa
- Sau khi được hấp thu, Cyanocobalamin sẽ được gắn vào protein vận chuyển đặc biệt gọi là transcobalamin và vận chuyển đi khắp cơ thể. Gan là cơ quan chính dự trữ Vitamin B12, với lượng dự trữ có thể đủ dùng cho cơ thể trong nhiều năm (thường là 3-5 năm). Điều này giải thích tại sao các triệu chứng thiếu B12 thường xuất hiện rất chậm sau khi nguồn cung cấp bị gián đoạn.
Thải trừ
- Phần lớn Vitamin B12 được cơ thể giữ lại và tái sử dụng thông qua chu trình gan-ruột. Một lượng nhỏ Cyanocobalamin sẽ được thải trừ qua nước tiểu. Do khả năng dự trữ và tái sử dụng hiệu quả, tốc độ thải trừ B12 ra khỏi cơ thể là khá chậm.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Semaglutide
Là một chất đồng vận GLP-1 thụ thể, Semaglutide hoạt động bằng cách bắt chước hoạt động của GLP-1 tự nhiên – một hormone được giải phóng từ ruột sau khi ăn.
Các tác động chính của Semaglutide bao gồm:
- Kích thích tiết insulin phụ thuộc glucose: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao (sau bữa ăn), Semaglutide sẽ kích thích tuyến tụy sản xuất và giải phóng insulin. Điều quan trọng là tác dụng này chỉ xảy ra khi đường huyết cao, giúp giảm nguy cơ hạ đường huyết quá mức khi đường huyết đã ổn định.
- Ức chế tiết glucagon: Glucagon là hormone do tuyến tụy tiết ra, có vai trò làm tăng đường huyết bằng cách thúc đẩy gan giải phóng glucose. Semaglutide giúp giảm lượng glucagon được tiết ra, đặc biệt sau bữa ăn, góp phần kiểm soát đường huyết tốt hơn.
- Làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày: Tác dụng này giúp thức ăn lưu lại trong dạ dày lâu hơn. Điều này không chỉ làm chậm tốc độ glucose được hấp thu vào máu, giúp kiểm soát đường huyết sau ăn, mà còn kéo dài cảm giác no.
- Tác động trực tiếp lên trung tâm kiểm soát sự thèm ăn trong não: Semaglutide ảnh hưởng đến các vùng não bộ có liên quan đến việc điều hòa cảm giác đói và no. Điều này dẫn đến giảm cảm giác đói, tăng cảm giác no, giảm lượng thức ăn tổng thể nạp vào và từ đó hỗ trợ giảm cân hiệu quả.
Cyanocobalamin
Khi bạn uống hoặc tiêm Cyanocobalamin, nó sẽ được hấp thu vào cơ thể và sau đó chuyển hóa thành hai dạng hoạt động sinh học chính: Methylcobalamin và 5-deoxyadenosylcobalamin.
- Methylcobalamin: Hoạt động như một coenzyme cho enzyme methionine synthase. Enzyme này chịu trách nhiệm chuyển hóa homocysteine thành methionine. Quá trình này rất quan trọng cho:
- Tái tạo folate hoạt động (tetrahydrofolate), cần thiết cho tổng hợp DNA.
- Tổng hợp S-adenosylmethionine (SAMe), một chất cần thiết cho quá trình methyl hóa, bao gồm cả việc hình thành lớp myelin bao bọc sợi thần kinh.
- 5-deoxyadenosylcobalamin: Là coenzyme cho enzyme methylmalonyl CoA mutase. Enzyme này tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo và carbohydrate, đảm bảo cơ thể bạn có đủ năng lượng.
Bảo quản
- Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 35°F đến 46°F (2°C đến 8°C).
- Bảo quản trong hộp carton ban đầu cho đến khi sử dụng để tránh ánh sáng.
- Bỏ ngay cả khi chưa sử dụng trong vòng 29 ngày kể từ khi lọ thuốc bị chọc thủng, hoặc theo ngày hết hạn sau khi mở nắp (BUD – Beyond Use Date), tùy theo thời điểm nào đến trước.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không được đổ thuốc thừa xuống bồn cầu, bồn rửa hoặc hệ thống thoát nước.
Bài viết được cập nhật lần cuối 28 Tháng 6, 2025