Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Dung dịch tiêm chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Zoledronic Acid | 4mg |
Mannitol, sodium citrate, nước cất pha tiêm.
Công dụng (Chỉ định)
Tăng canxi huyết do ung thư
- Zoldonat được chỉ định để điều trị tình trạng tăng canxi huyết do ung thư, được định nghĩa là mức canxi hiệu chỉnh theo albumin (cCa) > 12 mg/dL [3.0 mmol/L], sử dụng công thức: cCa (mg/dL) = Ca (mg/dL) + 0.8 × (4 – albumin đo được (mg/dL)).
Đa u tủy xương và di căn xương từ các khối u đặc
- Zoldonat được chỉ định điều trị cho bệnh nhân bị đa u tủy xương và bệnh nhân có bằng chứng di căn xương từ các khối u đặc, kết hợp với liệu pháp chống ung thư tiêu chuẩn.
- Đối với ung thư tuyến tiền liệt, chỉ định áp dụng khi bệnh đã tiến triển sau ít nhất một liệu pháp nội tiết.
Cách dùng & Liều dùng
Điều trị tăng canxi huyết:
- Liều khuyến cáo: 4 mg Zoldonat, truyền tĩnh mạch trong 15 phút, pha loãng trong 100 ml dung dịch NaCl 0.9% hoặc glucose 5%.
- Lưu ý:
- Cần bù nước đầy đủ trước và trong điều trị.
- Không dùng thuốc lợi tiểu trước khi cơ thể đủ nước.
- Có thể điều trị lại sau ít nhất 7 ngày nếu canxi chưa trở về bình thường.
- Không cần chỉnh liều nếu creatinin < 400 µmol/L hoặc < 4.5 mg/dL.
Điều trị đa u tủy và di căn xương:
- Nếu chức năng thận bình thường (CrCl > 60 mL/phút): Dùng 4 mg truyền mỗi 3–4 tuần.
- Nếu suy thận nhẹ – trung bình (CrCl < 60 mL/phút): Dùng liều theo bảng sau:
Độ thanh thải creatinin (mL/phút) | Liều Zoldonat |
---|---|
> 60 | 4 mg |
50–60 | 3.5 mg |
40–49 | 3.3 mg |
30–39 | 3 mg |
- Trong quá trình điều trị:
- Kiểm tra creatinin trước mỗi liều.
- Ngưng thuốc nếu creatinin tăng ≥ 0.5 mg/dL (với mức nền bình thường) hoặc ≥ 1 mg/dL (với mức nền bất thường).
- Chỉ dùng lại khi creatinin trở về gần mức ban đầu (±10%).
- Tiếp tục điều trị với liều cũ.
Khuyến cáo bổ sung:
- Uống thêm canxi 500 mg/ngày và vitamin D 400 IU/ngày.
- Không truyền quá 4 mg/lần và thời gian truyền tối thiểu 15 phút để tránh tổn thương thận.
Quá liều
- Bệnh nhân dùng liều cao hơn khuyến cáo cần được theo dõi chặt chẽ.
- Nếu xảy ra hạ canxi máu có triệu chứng, có thể điều trị bằng cách truyền calcium gluconate.
Chống chỉ định
- Zoledronic acid dạng bột pha dung dịch tiêm truyền chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn đáng kể với Zoledronic acid, các bisphosphonat khác hoặc bất kỳ tá dược nào trong công thức thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất:
-
Sốt
-
Buồn nôn
-
Táo bón
-
Thiếu máu
-
Khó thở
Độc tính trên thận:
-
Truyền Zoldonat 4 mg trong 5 phút làm tăng nguy cơ tổn thương thận và có thể dẫn đến suy thận.
-
Nguy cơ này giảm đáng kể khi truyền thuốc trong ít nhất 15 phút.
→ Luôn truyền Zoldonat tối thiểu 15 phút để hạn chế ảnh hưởng đến thận.
Phản ứng giống pha cấp tính (Acute Phase Reaction):
-
Có thể gặp triệu chứng giống cúm: sốt, ớn lạnh, đỏ bừng, đau xương, đau cơ, đau khớp.
-
Sốt là triệu chứng phổ biến nhất.
Rối loạn điện giải:
-
Có thể gặp:
-
Hạ canxi máu
-
Hạ phosphat máu
-
Hạ magiê máu
-
Phản ứng tại vị trí tiêm truyền:
-
Hiếm gặp đỏ hoặc sưng tại chỗ truyền, thường tự khỏi sau 24–48 giờ mà không cần điều trị.
Biến chứng ở mắt:
-
Có thể gây viêm màng bồ đào, viêm củng mạc (hiếm gặp).
Tác dụng phụ theo từng hệ cơ quan
Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|
Máu & bạch huyết | Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, viêm miệng, đau họng |
Toàn thân & tại chỗ | Mệt mỏi, sốt, yếu, phù chân, ớn lạnh |
Nhiễm trùng | Nhiễm trùng tiểu, nhiễm trùng đường hô hấp trên |
Chuyển hóa | Chán ăn, giảm cân, mất nước |
Cơ xương khớp | Đau xương, đau cơ, đau khớp, đau lưng, đau tay chân |
Khối u ác tính | Bệnh ung thư tiến triển thêm |
Thần kinh | Đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, dị cảm, giảm cảm giác |
Tâm thần | Trầm cảm, lo âu, lú lẫn |
Hô hấp | Khó thở, ho |
Da | Rụng tóc, viêm da |
Tương tác thuốc
Tương tác của thuốc
- Aminoglycosid: Cần thận trọng khi dùng bisphosphonat cùng aminoglycosid vì có thể làm giảm nồng độ canxi huyết thanh kéo dài.
- Thuốc lợi tiểu quai: Cần thận trọng khi sử dụng Zoldonat đồng thời với thuốc lợi tiểu quai do nguy cơ tăng hạ canxi máu.
- Thuốc gây độc cho thận: Cần thận trọng khi dùng Zoldonat cùng các thuốc có khả năng gây độc thận.
Tương kỵ thuốc
- Các nghiên cứu thực hiện với chai thủy tinh cũng như nhiều loại túi truyền và dây truyền tĩnh mạch làm từ polyvinylchloride, polyethylene và polypropylene (đã được làm đầy sẵn với dung dịch natri clorid 0,9% hoặc dung dịch glucose 5%) cho thấy không có tương kỵ nào với Zoledronic acid.
- Tuy nhiên, để tránh nguy cơ tương kỵ tiềm ẩn, dung dịch Zoledronic acid sau khi pha nên được pha loãng thêm với dung dịch natri clorid 0,9% hoặc dung dịch glucose 5%.
- Không được pha dung dịch Zoledronic acid với các dung dịch có chứa canxi như dung dịch Ringer.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
Thuốc có cùng hoạt chất
- Bệnh nhân đang được điều trị bằng Zoldonat không nên sử dụng các thuốc có cùng hoạt chất.
Tình trạng bù nước và theo dõi điện giải
- Bệnh nhân bị tăng canxi máu do ung thư phải được bù nước đầy đủ trước khi tiêm Zoldonat. Thuốc lợi tiểu quai không nên được sử dụng cho đến khi bệnh nhân được bù nước đầy đủ và phải thận trọng khi dùng cùng Zoldonat để tránh tình trạng hạ canxi máu. Zoldonat cần được sử dụng thận trọng khi dùng chung với các thuốc có độc tính trên thận.
- Các chỉ số chuyển hóa liên quan đến tăng canxi máu, như nồng độ canxi, phosphat, magnesi huyết thanh, cũng như creatinin huyết thanh, cần được theo dõi chặt chẽ sau khi bắt đầu điều trị bằng Zoldonat. Nếu xảy ra hạ canxi máu, hạ phosphat máu hoặc hạ magnesi máu, có thể cần bổ sung điều trị ngắn hạn.
Suy thận
- Việc điều trị bằng Zoldonat ở bệnh nhân tăng canxi máu do ung thư có suy thận nặng chỉ nên được xem xét sau khi đánh giá cẩn thận lợi ích và nguy cơ.
- Không khuyến cáo sử dụng Zoldonat ở bệnh nhân có di căn xương kèm suy thận nặng.
Hoại tử xương hàm (ONJ)
- Cần thận trọng khi dùng bisphosphonat tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân ung thư do nguy cơ cao dẫn đến hoại tử xương hàm.
- Bệnh nhân ung thư nên duy trì vệ sinh răng miệng tốt và nên khám răng cùng các biện pháp phòng ngừa nha khoa trước khi bắt đầu điều trị với bisphosphonat. Trong quá trình điều trị, nên tránh các thủ thuật nha khoa xâm lấn nếu có thể.
- Ở bệnh nhân xuất hiện ONJ trong quá trình điều trị, phẫu thuật nha khoa có thể làm tình trạng nặng hơn.
Không có dữ liệu xác định việc ngừng bisphosphonat trước thủ thuật nha khoa có làm giảm nguy cơ ONJ hay không. Bác sĩ điều trị nên sử dụng phán đoán lâm sàng để xây dựng kế hoạch điều trị cho từng bệnh nhân dựa trên đánh giá lợi ích/nguy cơ cá nhân.
Đau cơ xương khớp
- Cần thận trọng khi dùng bisphosphonat do nguy cơ gây đau xương, khớp và/hoặc cơ nghiêm trọng, đôi khi làm mất khả năng vận động. Thời gian khởi phát triệu chứng có thể từ một ngày đến vài tháng sau khi bắt đầu dùng thuốc. Ngưng thuốc nếu xuất hiện triệu chứng nghiêm trọng.
Bệnh nhân hen suyễn
- Cần thận trọng với bệnh nhân hen nhạy cảm với aspirin do có thể xảy ra co thắt phế quản khi sử dụng bisphosphonat.
Thai kỳ và cho con bú
- Không nên sử dụng Zoldonat trong thai kỳ. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi nếu dùng cho phụ nữ mang thai. Nếu thuốc được sử dụng trong thời gian mang thai hoặc nếu bệnh nhân mang thai khi đang dùng thuốc, cần thông báo cho bệnh nhân về các nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: Không biết acid zoledronic có qua sữa mẹ hay không, hơn nữa, acid zoledronic được lưu giữ ở xương trong một thời gian dài nên không dùng cho phụ nữ cho con bú.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Nhóm dược lý: Axit zoledronic thuộc nhóm thuốc bisphosphonates, được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh lý liên quan đến sự tiêu xương như loãng xương, bệnh Paget xương, và các biến chứng xương trong ung thư.
Mã ATC: M05BA08.
Axit zoledronic chủ yếu có tác dụng ức chế sự tiêu xương, nghĩa là ngăn chặn quá trình xương bị hủy. Nó thuộc nhóm thuốc bisphosphonate, có tác dụng mạnh và đặc hiệu đối với xương, là một trong những chất ức chế mạnh nhất sự tiêu xương do tế bào hủy xương gây ra. Các bisphosphonate có ái lực cao với xương khoáng hóa, nhưng cơ chế chính xác của việc ức chế tế bào hủy xương vẫn chưa được hiểu rõ. Trong các nghiên cứu dài hạn trên động vật, axit zoledronic giúp ngừng sự tiêu xương mà không ảnh hưởng đến quá trình tạo xương hay tính chất cơ học của xương. Ngoài tác dụng trên xương, axit zoledronic còn có khả năng chống lại sự phát triển của các tế bào ung thư, như ung thư huyết khối và ung thư vú, bằng cách ngừng sự tăng trưởng và gây ra cái chết tế bào.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Phân bố
Sau khi truyền tĩnh mạch, nồng độ axit zoledronic trong máu giảm nhanh chóng từ mức cao nhất đến mức rất thấp chỉ sau 24 giờ. Thời gian bán hủy trong các pha phân phối ban đầu rất ngắn (0,24 giờ và 1,87 giờ), nhưng pha thải trừ cuối cùng kéo dài, với nồng độ thuốc trong máu rất thấp từ ngày thứ 2 đến ngày thứ 28, và thời gian bán hủy cuối cùng lên đến 146 giờ. Liều axit zoledronic từ 2-16 mg đều có tác dụng tương đương.
Chuyển hóa:
Axit zoledronic không bị chuyển hóa trong cơ thể. Sau khi truyền, chỉ có một loại chất duy nhất trong nước tiểu, có đặc tính giống thuốc gốc.
Thải trừ
Thuốc được bài tiết qua nước tiểu mà không phụ thuộc vào liều lượng. Phần thuốc không được thải qua nước tiểu sẽ liên kết với xương và từ từ giải phóng vào máu, dẫn đến nồng độ thuốc trong huyết tương duy trì thấp trong thời gian dài. Độ thanh thải thận của axit zoledronic trong 24 giờ là 3,7 ± 2,0 L/giờ và không bị ảnh hưởng bởi liều, nhưng phụ thuộc vào chức năng thận của bệnh nhân.
Bảo quản
- Lưu trữ lọ thuốc dưới 30°C.
- Dung dịch tiêm đã pha phải được sử dụng trong vòng 24 giờ kể từ khi pha, nếu bảo quản ở nhiệt độ từ 2° đến 8°C.
Bài viết được cập nhật lần cuối 12 Tháng 4, 2025
Thông tin thương hiệu

Natco
Giới thiệu về Natco Pharma
Natco Pharma Limited là một trong những công ty dược phẩm hàng đầu Ấn Độ, chuyên sản xuất và cung cấp các loại thuốc generic, thuốc đặc trị và dược phẩm sinh học. Công ty có trụ sở chính tại Hyderabad, Ấn Độ, với hệ thống sản xuất và phân phối rộng khắp hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Với cam kết mang đến các giải pháp điều trị tiên tiến và giá cả phải chăng, Natco Pharma tập trung vào nghiên cứu, phát triển các loại thuốc điều trị ung thư, viêm gan C, tim mạch và bệnh tự miễn. Công ty không ngừng đổi mới để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe toàn cầu.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 1981: Thành lập tại Hyderabad, Ấn Độ, với mục tiêu sản xuất dược phẩm chất lượng cao
- 2003: Mở rộng sản xuất sang các dòng thuốc điều trị ung thư và bệnh mãn tính
- 2012: Giới thiệu phiên bản generic của Nexavar (sorafenib) – thuốc điều trị ung thư gan và thận, giúp giảm đáng kể chi phí điều trị
- 2015: Phát triển thuốc generic của Sofosbuvir để điều trị viêm gan C, giúp hàng triệu bệnh nhân tiếp cận thuốc với giá hợp lý
- 2020: Mở rộng danh mục sản phẩm với các loại thuốc điều trị bệnh tự miễn và ung thư phổi
Thế mạnh của Natco Pharma
Danh mục sản phẩm đa dạng
- Thuốc điều trị ung thư: Sorafenib, Lenalidomide, Dasatinib, Pomalidomide
- Thuốc viêm gan C: Sofosbuvir, Daclatasvir, Ledipasvir
- Thuốc tim mạch: Apixaban, Rivaroxaban, Clopidogrel
- Dược phẩm sinh học: Hợp tác nghiên cứu các liệu pháp điều trị ung thư và bệnh hiếm gặp
Công nghệ và nghiên cứu tiên tiến
- Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để sản xuất thuốc generic chất lượng cao
- Hệ thống nhà máy đạt tiêu chuẩn quốc tế như USFDA, WHO-GMP, EU-GMP
- Ứng dụng công nghệ sinh học và trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu quả sản xuất thuốc
Cam kết phát triển bền vững
- Hỗ trợ tiếp cận thuốc giá rẻ cho bệnh nhân tại các nước đang phát triển
- Hợp tác với các tổ chức y tế toàn cầu để cung cấp giải pháp điều trị hiệu quả
- Áp dụng công nghệ xanh trong sản xuất nhằm bảo vệ môi trường
Thành tựu nổi bật
- Là một trong những công ty sản xuất thuốc generic hàng đầu thế giới
- Đóng góp quan trọng trong việc giảm giá thuốc ung thư và viêm gan C thông qua các phiên bản generic
- Đạt nhiều chứng nhận quốc tế về chất lượng và an toàn dược phẩm
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: Natco House, Road No. 2, Banjara Hills, Hyderabad, Ấn Độ
- Website: www.natcopharma.co.in
- Điện thoại: +91-40-23547532
Natco Pharma cam kết tiếp tục đổi mới và mở rộng các giải pháp chăm sóc sức khỏe, giúp bệnh nhân trên toàn thế giới có cơ hội tiếp cận các phương pháp điều trị tiên tiến với chi phí hợp lý.