Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nén chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betahistin dihydrochlorid | 16mg |
Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định chính của Gimyenez 16mg:
Điều trị hội chứng Meniere được xác định theo các triệu chứng chủ yếu sau đây:
- Chóng mặt (hoa mắt chóng mặt kèm buồn nôn/nôn).
- Nghe khó hoặc mất thính giác.
- Ù tai (cảm nhận âm thanh bên trong tai không đủ tương ứng so với âm bên ngoài).
Điều trị triệu chứng chóng mặt tiền đình (cảm thấy chóng mặt, thường kèm theo buồn nôn hoặc nôn, thậm chí ngay khi đứng yên).
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Gimyenez 16mg dạng viên dùng đường uống. Uống trọn viên thuốc với một ly nước.
Liều dùng
- Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
- Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
- Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với betahistin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Loét dạ dày – tá tràng hoặc có tiền sử về bệnh này.
- U tủy thượng thận.
Tác dụng phụ
Thuốc được dung nạp tốt, do đó có thể được sử dụng lâu dài.
Các tác dụng không mong muốn của Gimyenez 16mg trong thử nghiệm lâm sàng có đối chứng giả dược:
- Rối loạn tiêu hóa: Thường gặp buồn nôn và khó tiêu.
- Rối loạn hệ thống thần kinh: Thường gặp đau đầu.
Các tác dụng không mong muốn được báo cáo sau khi lưu hành thuốc:
- Rối loạn hệ thống miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, ví dụ sốc phản vệ đã được báo cáo.
- Rối loạn tiêu hóa: Khó chịu dạ dày nhẹ (ví dụ như nôn mửa, khó tiêu, đau dạ dày, chướng bụng và đầy hơi) đã được quan sát. Những tác dụng không mong muốn trên thường có thể được giải quyết bằng cách uống trong bữa ăn hoặc giảm liều.
- Rối loạn da và mô dưới da: Quá mẫn da và mô dưới da đã được báo cáo, đặc biệt phù mạch thần kinh, mày đay, phát ban và ngứa.
Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
- Về lý thuyết có thể có sự đối lập giữa betahistin và các chất kháng histamin. Tuy nhiên, chưa có những tương tác như vậy được báo cáo.
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Vui lòng xem thêm các thông tin về thuốc trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc đính kèm sản phẩm.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Tuân theo chỉ định từ bác sĩ. Chỉ nên dùng thuốc khi lợi ích vượt trội nguy cơ có thể xảy ra.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa rõ ảnh hưởng của thuốc.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
- Sau khi uống, betahistin được hấp thu nhanh và hoàn toàn.
- Betahistin được đào thải theo nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa là acid 2-pyridylacetic.
- Thời gian bán thải khoảng 3,5 giờ.
- Thuốc được đào thải qua nước tiểu khoảng 90% sau khi uống 24 giờ.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Cơ chế tác động của betahistin về mặt tác dụng điều trị thì chưa được nắm rõ. Tuy nhiên, in vitro, betahistin tạo dễ dàng cho sự dẫn truyền histamin do tác động đồng vận một phần trên các thụ thể H1 và tác dụng ức chế các thụ thể H3 (mặt khác, betahistin làm giảm hoạt tính điện của các tế bào thần kinh đa sinap ở trung tâm tiền đình sau khi tiêm tĩnh mạch ở động vật).
- Betahistin được dùng để điều trị chóng mặt. Betahistin làm giãn cơ vòng tiền mao mạch vì vậy có tác dụng gia tăng tuần hoàn của tai trong. Đồng thời nó cũng cải thiện tuần hoàn não, gia tăng lưu lượng máu qua động mạch cảnh trong và động mạch đốt sống.
Bảo quản
- Để thuốc nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
- Nhiệt độ không quá 30℃.
- Để xa ngoài tầm tay trẻ em.
Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất
Bài viết được cập nhật lần cuối 11 Tháng 4, 2025
Thông tin thương hiệu

Davipharm
Giới thiệu về Davipharm
Davipharm là một trong những công ty dược phẩm hàng đầu tại Việt Nam, chuyên sản xuất và cung cấp thuốc generic chất lượng cao theo tiêu chuẩn quốc tế. Với sự đầu tư mạnh mẽ từ Adamed Group (Ba Lan), Davipharm không ngừng nâng cao công nghệ sản xuất, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam và mở rộng ra thị trường quốc tế.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 2004: Thành lập với tên gọi Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú.
- 2017: Trở thành một phần của tập đoàn dược phẩm Adamed (Ba Lan).
- 2020: Nhà máy Davipharm đạt chứng nhận EU-GMP, nâng tầm chất lượng sản xuất.
- Hiện tại: Là một trong những nhà sản xuất thuốc generic hàng đầu tại Việt Nam.
Thế mạnh của Davipharm
Nhà máy đạt tiêu chuẩn EU-GMP
- Nhà máy đặt tại Bình Dương, được cấp chứng nhận EU-GMP, WHO-GMP.
- Công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo chất lượng thuốc theo tiêu chuẩn quốc tế.
Danh mục sản phẩm đa dạng
- Thuốc điều trị tim mạch: Huyết áp, rối loạn lipid máu.
- Thuốc kháng sinh & kháng viêm: Điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả.
- Thuốc giảm đau & thần kinh: Hỗ trợ điều trị đau nhức, rối loạn thần kinh.
- Thuốc tiêu hóa & hô hấp: Điều trị loét dạ dày, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D)
- Hợp tác với tập đoàn Adamed để phát triển thuốc công nghệ cao.
- Tập trung vào các dòng thuốc generic chất lượng, giúp tối ưu chi phí điều trị cho bệnh nhân.
Thành tựu nổi bật
- Nhà máy đạt EU-GMP, nâng cao năng lực sản xuất và xuất khẩu.
- Top doanh nghiệp dược phẩm uy tín tại Việt Nam.
- Mở rộng hợp tác với nhiều bệnh viện, nhà thuốc và đối tác quốc tế.
Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: Bình Dương, Việt Nam
- Website: www.davipharm.info
Với chiến lược phát triển bền vững và cam kết chất lượng, Davipharm tiếp tục khẳng định vị thế nhà sản xuất dược phẩm hàng đầu tại Việt Nam, mang đến giải pháp điều trị hiệu quả và an toàn cho cộng đồng.