Nội dung sản phẩm
Chúng tôi mong muốn hiển thị cho bạn thông tin sản phẩm chính xác. Nội dung, các nhà sản xuất và những gì cung cấp bạn thấy ở đây và chúng tôi chưa xác minh điều đó. Từ chối trách nhiệm
Thành phần
Mỗi viên Viên nén chứa:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenofovir alafenamide | 25mg |
Emtricitabine | 200mg |
Công dụng (Chỉ định)
- Quản lý nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người 1 (HIV-1) (ở người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên) cùng với các loại thuốc khác)
- Giảm nguy cơ nhiễm HIV (ở nam giới trưởng thành và thanh thiếu niên có quan hệ tình dục với nam giới)
Cách dùng & Liều dùng
Cách dùng
- Nuốt thuốc với một cốc nước. Không nghiền nát hoặc nhai thuốc.
Liều dùng
- Tuy nhiên, tham khảo ý kiến bác sĩ là điều bắt buộc trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc Tafero EM. Liều dùng hàng ngày được nhà sản xuất công bố là 1 viên.
Quá liều
- Tham khảo ý kiến bác sĩ
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Tác dụng phụ
Phổ biến
- Buồn nôn, nôn mửa
- Những giấc mơ bất thường
- Đau đầu, chóng mặt
- Tiêu chảy
- Đau dạ dày
- Đầy hơi
- Phát ban
- Mệt mỏi cực độ
Không phổ biến
- Vấn đề về tiêu hóa dẫn đến khó chịu sau khi ăn
- Sưng mặt, lưỡi, môi hoặc cổ họng
- Ngứa
- Nổi mề đay
- Đau khớp
Hiếm gặp
Ngừng dùng viên nén TAFERO EM 200/25MG và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:
- Dấu hiệu viêm nhiễm hoặc nhiễm trùng
- Rối loạn tự miễn dịch (các dấu hiệu bao gồm yếu cơ, yếu bắt đầu ở tay và chân và di chuyển lên thân mình, nhịp tim đập mạnh, run rẩy hoặc tăng động)
- Tình trạng nhiễm virus viêm gan B trở nên trầm trọng hơn
- Những thay đổi trong hệ thống miễn dịch của bạn
- Các vấn đề về thận mới hoặc nặng hơn, bao gồm cả suy thận
- Quá nhiều axit lactic trong máu (yếu hoặc mệt mỏi, đau cơ bất thường, khó thở, đau dạ dày kèm theo buồn nôn và nôn, tay chân lạnh hoặc xanh xao, chóng mặt hoặc choáng váng, nhịp tim nhanh hoặc bất thường)
- Các vấn đề nghiêm trọng về gan (vàng da hoặc lòng trắng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, chán ăn, buồn nôn hoặc đau bụng)
Tương tác thuốc
Trước khi dùng viên nén Tafero EM 200/25mg, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- Thuốc dùng để kiểm soát nhiễm trùng viêm gan B (Ví dụ: tenofovir disoproxil, lamivudine, adefovir dipivoxil)
- Thuốc dùng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn như bệnh lao (Ví dụ: rifabutin, rifampicin, rifapentine)
- Thuốc dùng để kiểm soát nhiễm HIV (Ví dụ: tipranavir)
- Thuốc dùng để kiểm soát cơn động kinh (Ví dụ: carbamazepine, oxcarbazepine, phenobarbital, phenytoin)
- Cây ban Âu (thuốc thảo dược dùng để điều trị chứng trầm cảm và lo âu)
Lưu ý (Thận trọng khi sử dụng)
Thận trọng khi sử dụng
- Không dùng với dofetilide: Nguy cơ loạn nhịp nghiêm trọng.
- Theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ.
- Không tự ý ngưng thuốc: Dễ gây kháng thuốc và tăng tải lượng virus.
- Cẩn trọng khi đồng nhiễm viêm gan B: Ngưng thuốc có thể làm bùng phát viêm gan.
- Theo dõi phản ứng quá mẫn: Ngưng thuốc nếu có dấu hiệu nghi ngờ.
- Tránh tương tác thuốc: Không dùng chung với rifampin, carbamazepine, St. John’s Wort…
- Thận trọng khi mang thai: Dolutegravir có thể ảnh hưởng giai đoạn đầu thai kỳ.
- Không dùng để điều trị viêm gan B đơn độc.
- Không thay thế thuốc PrEP: Tafero EM 200/25mg không được chỉ định cho dự phòng trước phơi nhiễm.
Thai kỳ và cho con bú
Phụ nữ có thai
- Chỉ nên sử dụng một cách thận trọng ở phụ nữ mang thai nếu thấy thực sự cần thiết vì chưa biết liệu thuốc có thể gây hại cho thai nhi hay không
Phụ nữ cho con bú
- Không nên cho con bú khi dùng, vì thuốc có thể đi vào sữa mẹ.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Không lái xe hoặc sử dụng bất kỳ máy móc nào nếu bạn cảm thấy chóng mặt sau khi uống
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Emtricitabine
- Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống ~93%; nồng độ đỉnh đạt sau 1–2 giờ.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi, ít gắn protein huyết tương (~4%).
- Chuyển hóa: Ít bị chuyển hóa, chủ yếu dưới dạng không đổi.
- Thải trừ: Qua thận (70% dưới dạng không đổi), thời gian bán thải khoảng 10 giờ.
Tenofovir alafenamide (TAF)
- Hấp thu: Là tiền dược của tenofovir, hấp thu tốt, được hoạt hóa chủ yếu trong tế bào lympho và gan.
- Phân bố: Gắn kết protein huyết tương cao (~80%).
- Chuyển hóa: Chuyển thành tenofovir trong tế bào, sau đó phosphoryl hóa thành dạng có hoạt tính.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận và mật, thời gian bán thải nội bào của dạng hoạt tính >150 giờ.
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Emtricitabine
Nhóm dược lý: Thuốc kháng virus – ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI).
Mã ATC: J05AF09
-
Là dẫn xuất của cytidine, sau khi vào tế bào sẽ được phosphoryl hóa thành emtricitabine triphosphate.
-
Chất này ức chế men sao chép ngược HIV-1, HIV-2 và HBV, bằng cách cạnh tranh với deoxycytidine triphosphate và gây kết thúc chuỗi DNA.
Tenofovir alafenamide (TAF)
Nhóm dược lý: Thuốc kháng virus – ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI) – tiền dược của tenofovir.
Mã ATC: J05AF13
-
Là tiền dược của tenofovir, được hoạt hóa bên trong tế bào lympho và đại thực bào.
-
Sau khi chuyển thành tenofovir diphosphate, chất này cạnh tranh với deoxyadenosine triphosphate, ức chế men sao chép ngược HIV, gây kết thúc chuỗi DNA.
-
TAF có hiệu lực cao hơn TDF với liều thấp hơn, ít độc tính trên thận và xương.
Bảo quản
- Để viên thuốc xa tầm tay trẻ em
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng
Bài viết được cập nhật lần cuối 9 Tháng 4, 2025
Thông tin thương hiệu

Hetero
Giới thiệu về Hetero
Hetero là một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu Ấn Độ, chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm chăm sóc sức khỏe chất lượng cao trên toàn cầu. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành, Hetero đã xây dựng được vị thế vững chắc trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt là sản xuất thuốc generic và dược phẩm sinh học. Công ty sở hữu hệ thống sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP, USFDA và các tiêu chuẩn quốc tế khác, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.
Lịch sử hình thành và phát triển
- 1993: Hetero được thành lập bởi Tiến sĩ BPS Reddy, với mục tiêu sản xuất thuốc generic phục vụ nhu cầu y tế.
- 2000: Mở rộng danh mục sản phẩm, tập trung vào thuốc kháng virus và điều trị HIV/AIDS.
- 2012: Phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực dược phẩm sinh học, nghiên cứu và sản xuất các loại thuốc điều trị ung thư.
- 2018: Đạt được nhiều chứng nhận quốc tế, mở rộng thị trường sang hơn 100 quốc gia.
- 2023: Tiếp tục đẩy mạnh nghiên cứu công nghệ sinh học, phát triển thuốc điều trị các bệnh mãn tính.
Thế mạnh của Hetero
Sản phẩm và công nghệ tiên tiến
- Thuốc generic: Cung cấp nhiều loại thuốc chất lượng với giá thành hợp lý.
- Thuốc kháng virus: Hàng đầu trong sản xuất thuốc điều trị HIV, viêm gan C.
- Dược phẩm sinh học: Nghiên cứu và phát triển các dòng thuốc điều trị ung thư, tiểu đường.
- API (Active Pharmaceutical Ingredients): Đứng đầu trong sản xuất nguyên liệu dược, cung cấp cho nhiều công ty dược phẩm trên thế giới.
Cam kết phát triển bền vững
- Chứng nhận quốc tế: WHO-GMP, USFDA, EMA, TGA và nhiều chứng nhận khác.
- Sản xuất xanh: Ứng dụng công nghệ thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Trách nhiệm xã hội: Thực hiện nhiều chương trình hỗ trợ y tế cộng đồng, cung cấp thuốc giá rẻ cho các nước đang phát triển.
Thành tựu nổi bật
- Hơn 30 năm phát triển, trở thành một trong những công ty dược phẩm hàng đầu Ấn Độ.
- Mạng lưới phân phối rộng khắp, xuất khẩu sản phẩm đến hơn 100 quốc gia.
- Nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ, tập trung vào công nghệ sinh học và thuốc điều trị bệnh mãn tính.
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính:
- Địa chỉ: Hetero Corporate, 7-2-A2, Industrial Estate, Sanath Nagar, Hyderabad – 500018, Telangana, Ấn Độ
- Điện thoại: +91-40-23704923
- Website: www.hetero.com
Văn phòng tại Việt Nam:
- Địa chỉ: Tầng 8, Số 37, đường Ký Con, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
- Điện thoại: Thông tin không có sẵn.
- Email: Thông tin không có sẵn.
Hetero cam kết tiếp tục đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và đóng góp vào sự phát triển của ngành dược phẩm toàn cầu.